- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm

Máy phun rửa cao áp Karcher HD 10/25-4 S *EU-I mã 1.286-954.0
87,990,000₫
Model | Karcher HD 10/25-4 S *EU-I mã 1.286-954.0 |
Công suất (W) | 8800 |
Áp lực (bar) | 280 |
Lưu lượng nước | 500-1000 (l/h) |
Kích thước (mm) | 607 x 518 x 1063 |
Trọng lượng (kg) | 69.8 |
Xuất xứ | Đức |
Nguồn điện | 3pha/400V/50 Hz |
Bình chứa dung dịch | 6 lít |
Vòi phun | 1 tia xòe 25 độ |


Máy phun rửa cao áp Karcher HD 10/25-4 S *EU-I mã 1.286-902.0
87,990,000₫
Model | Karcher HD 10/25-4 S *EU-I mã 1.286-902.0 |
Công suất (W) | 9200 |
Áp lực (bar) | 30 - 250 max 275 bar |
Lưu lượng nước | 500-1000 (l/h) |
Kích thước (mm) | 560x500x1090 |
Trọng lượng (kg) | 62 |
Xuất xứ | Đức |
Nguồn điện | 3pha/400V/50 Hz |
Bình chứa dung dịch | 6 lít |
Vòi phun | 1 tia xòe 25 độ |