- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm

Động cơ diesel Dong Phong D24 nước đề
10,500,000₫
Model | Dong Phong D24 nước |
Kiểu động cơ | 1 piston |
Công suất | 15.2 kw |
Tốc độ vòng quay | 1500 rpm |
Dung tích xi lanh | 1193 cm3 |
Kiểu khởi động | Đề điện |
Tỉ số nén | 17 |
Kích thước | 814 x 551 x 620 mm |
Nhiên liệu | Dầu diesel |
Trọng lượng | 195 kg |


Động cơ xăng Honda - GX270T2 QHTN
10,695,000₫
Loại máy | GX270T2 QHTN |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
Dung tích xi lanh | 270 cc |
Đường kính x hành trình piston | 77.0 x 58.0 mm |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a"J607a" | 6.6 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/p |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) | 6.3 kW (8.4 mã lực)/ 3600 v/p |
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) | 19.1 N.m (1.94 kgf.m)/ 2500 v/ |
Tỉ số nén | 8.5:1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 2.4 lít/giờ |
Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa | C.D.I (không giới hạn vòng tua) |
Góc đánh lửa | 10º BTDC |
Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
Lọc gió | Lọc kép |
Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt | 1.1 lít |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 6.0 lít |
Hộp giảm tốc | không |
Trọng lượng khô | 25.8 Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước