- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch Argox IX4-350 - 300dpi
20,150,000₫
Chế độ in | In nhiệt trực tiếp & In chuyển nhiệt qua ruy-băng |
Model | IX4-350 |
Độ phân giải | 300 DPI |
Tốc độ in | Max. 6 ips |
Độ rộng in tối đa | 4.09 inch - 104 mm |
Độ dài nhãn in | -Max. 100”(2540 mm) |
Độ rộng nhãn in | Max. 4.25”(108mm) |
Bộ nhớ | 32MB DRAM/16MB Flash ROM |
CPU Type | 32 bit |
Cảm biến | Reflective sensor x 1 (movable) & Transmissive sensor x 1 (fixed, 6.27mm offset) |
Giao diện sử dụng | Argox CX-3140 with LED Indicator x 2, Button(Feed) x 1 |
Cổng kết nối | USB device, RS-232, Ethernet, USB host x 2 |
Hỗ trợ các loại nhãn in | Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, black mark, tags, ticket or plain paper label |
Kích thước giấy decal | Chiều ngang tối đa 120mm |
Kích thước ruy băng mực | 40 mm~110mm |
Kích thước máy | W 220.6mm x H 187.5mm x D 278.5mm |
Trọng lượng máy | 13 kgs |
Nguồn điện | Universal Switching Power Supply Input: 100V~240V±10%, 1.5A, 50~60Hz, Output: 24VDC, 2.4A |
Máy in mã vạch Zebra ZT411 - 203dpi
20,300,000₫
Thương hiệu | Zebra |
Model | ZT411 |
Công nghệ in | - In nhiệt trực tiếp - Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | - 203 dpi - 300 dpi - 600 dpi |
Độ rộng in tối đa | 4.09 inch - 104 mm |
Tốc độ in | - 203 dpi: 61 - 356 mm/giây - 300 dpi: 61 - 254 mm/giây - 600 dpi: 38 - 102 mm/giây |
Giao diện kết nối | - Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, dual USB Host - Optional: arallel (Bi-directional interface) Wireless dual radio with 802.11ac, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
Bộ nhớ | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến | Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Độ dài in | - 203 dpi: 157 in./3988 mm - 300 dpi: 73 in./1857 mm - 600 dpi: 39 in./991 mm |
Loại nhãn in | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Kích thước cuộn nhãn tối đa | 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core |
Độ dày nhãn in | 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Đồ dài cuộn mực tối đa | 450 m |
Độ rộng mực in | Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi cuộn mực | 1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường | Môi trường hoạt động: - Truyền nhiệt gián tiếp: 40 - 104 độ F (5 đến 40 độ C) - In nhiệt trực tiếp: 32 - 104 độ F (0 - 40 độ C) - Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ Môi trường lưu trữ: - 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C) - Độ ẩm 5 - 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước máy | Cao: 324 mm Rộng: 269 mm Dài: 495 mm |
Trọng lượng máy | 16.33 kg |