- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC 1000A Hioki 3288
2,845,000₫
Thông số kỹ thuật Hioki 3288 | Giá trị đo | Độ chính xác |
• Đo dòng điện DC | 100.0/ 1000 A | ±1.5% rdg. ±5 dgt. |
• Đo dòng điện AC | 100.0/ 1000 A (10 Hz đến 500 Hz) | ±1.5% rdg. ±5 dgt. |
• Đo điện áp DC | 419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo | ±1.3% rdg. ±4 dgt. |
• Đo điện áp AC | 419.9 mV đến 600 V, 4 thang đo (30 đến 500 Hz) | ±2.3% rdg. ±8 dgt. |
• Đo điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo | ±2% rdg. ±4 dgt. |
• Kiểm tra thông mạch | Còi báo khi điện trở ≤ (50 Ω ±40 Ω) | |
• Các chức năng khác | Nút giữ giá trị đo, tự động tắt nguồn, Tự động reset về 0 (khi đo dòng DC) | |
• Màn hình LCD | Max. 4199 dgt, Thời gian phản hồi: 2.5 lần /s | |
• Nguồn nuôi | Pin Lithium dạng khuy (CR2032) x1, Thời gian vận hành liên tục: 60 giờ | |
• Đường kính càng kẹp dây | φ 35 mm | |
• Kích thước | W57 mm x H180 mm x D16 mm; Khối lượng: 150 g | |
• Phụ kiện kèm theo | Pin Lithium dạng khuy (CR2032) x1, Đầu đo L9208 x1, Bao đựng 9398 x1, HDSD x1 |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX+
2,370,000₫
Model | FLUKE 59 MAX+ |
Dải nhiệt độ | -30 °C đến 500 °C (-22 °F đến 932 °F) |
Thời gian phản hồi (95 %) | <500 ms (95 % giá trị đọc) |
Đáp ứng phổ | ≈8 mm đến 14 mm |
Độ bức xạ nhiệt (Emissivity) | 0,10 đến 1,00 |
Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm | 10:1 (được tính theo 90 % năng lượng) |
Độ phân giải màn hình | 0,1 °C (0,2 °F) |
Khả năng lặp lại (% số đo) | ±0,8 % số đo hoặc ±1,0 °C (±2,0 °F), lấy giá trị cao hơn trong hai số này |
Nguồn điện | 1 pin AA IEC LR06 |
Thời lượng pin | 12 giờ với tia laser và đèn nền bật |
Nhiệt độ vận hành | 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F). |
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C đến +60 °C (-4 °F đến 140 °F), (không có pin) |
Độ ẩm hoạt động | 10 % đến 90 % RH không ngưng tụ ở 30 °C (86 °F) |
Độ cao hoạt động | 2000 mét trên mực nước biển trung bình |
Độ cao bảo quản | 12.000 mét trên mực nước biển trung bình |
Chỉ số đánh giá sự bảo vệ các tác động xâm nhập từ bên ngoài: | IP40 theo IEC 60529 |
Rung và sốc | IEC 68-2-6 2.5 g, 10 đến 200 Hz, IEC 68-2-27, 50 g, 11 ms |
Đạt chuẩn | EN/IEC 61010-1 |
An toàn laser | FDA và EN 60825-1 Loại II |
Tính tương hợp điện từ | 61326-1 EN 61326-2 |
Bảo hành | 12 tháng |