Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cánh quạt LV130

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cánh quạt LV130

Liên hệ

Thông số kỹ thuật

Khoảng đo gió

Từ 0.3 … 35 m/s  (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h)

Độ chính xác

Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s

Độ phân giải

Từ: 0.3 … 3 m/s : 0.01 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s : 0.1 m/s

Khoảng đo lưu lượng khí

Từ 0 … 99 999 m³/h (đơn vị đo: m³/h, cfm, l/s, m³/s)

Độ chính xác

±3% giá trị ±0.03 * area (cm²)

Độ phân giải

1 m³/h

Khoảng đo nhiệt độ

Từ 0 … +50°C

Độ chính xác

±0.4% giá trị ±0.3 °C

Độ phân giải

0.1 °C

Hiển thị

4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm

 

2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)

 

2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)

Đường kính cách quạt đo gió

Ø 100 mm

Vật liệu

ABS, cấp độ bảo vệ IP54

Phím bấm

Với 5 phím bấm

Tiêu chuẩn

EMC2004/108/CE và EN 61010-1

Nguồn điện

4 pin AAA 1.5V

Điều kiện hoạt động

Từ 0 đến 50°C

Điều kiện bảo quản

Từ -20 đến 80°C

Tự động tắt khi không hoạt động

Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút

Trọng lượng

390 gam

Cung cấp bao gồm: Máy chính LV130 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.

 Máy đo áp suất khí quyển MP55

Máy đo áp suất khí quyển MP55

Liên hệ

Khoảng đo

Từ 700 … +1100 mbar

Đơn vị đo

mbar, mmHg, hPa

Độ chính xác

±2 mbar

Độ phân giải

0.1 mbar / 0.1 mmHg / 0.1 hPa

Thời gian hồi đáp

Ít hơn 10 giây

Hiển thị

1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm

 

màn hình LCD 1 x 5 số

Vật liệu

ABS, cấp độ bảo vệ IP54

Phím bấm

Với 2 phím bấm

Tiêu chuẩn

EMC2004/108/CE và EN 61010-1

Nguồn điện

4 pin AAA 1.5V

Điều kiện hoạt động

Từ 0 đến 50°C

Điều kiện bảo quản

Từ -20 đến 80°C

Tự động tắt khi không hoạt động

20 phút

Trọng lượng

200 gam

Cung cấp bao gồm: Máy chính MP55, pin, giấy chứng nhận của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.

Thêm sản phẩm để so sánh