Máy đo tốc độ gió cánh quạt LV50

Máy đo tốc độ gió cánh quạt LV50

Liên hệ

Khoảng đo gió

Từ 0.3 … 35 m/s

Độ chính xác

Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s

Độ phân giải

Từ: 0.3 … 3 m/s : 0.01 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s : 0.1 m/s

Khoảng đo nhiệt độ

Từ -20 … +80°C

Độ chính xác

±0.4% giá trị ±0.3 °C

Độ phân giải

0.1 °C

Hiển thị

1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm

 

màn hình LCD 1 x 5 số

Đường kính cách quạt đo gió

Ø 100 mm

Vật liệu

ABS, cấp độ bảo vệ IP54

Phím bấm

Với 5 phím bấm

Tiêu chuẩn

EMC2004/108/CE và EN 61010-1

Nguồn điện

4 pin AAA 1.5V

Điều kiện hoạt động

Từ 0 đến 50°C

Điều kiện bảo quản

Từ -20 đến 80°C

Tự động tắt khi không hoạt động

20 phút

Trọng lượng

200 gam

Cung cấp bao gồm: Máy chính LV50 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.

Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ bằng cánh quạt KIMO SH-100 và SHT-100

Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ bằng cánh quạt KIMO SH-100 và SHT-100

Liên hệ

Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ bằng cánh quạt KIMO SH-100 và SHT-100

Dùng cho máy đo MP210, VT210 và AMI310

 

* Đo tốc độ gió:

- Đơn vị tính: m/s, fpm, km/h, mph

- Khoảng đo: từ 0.3 … 3 m/s

                          3.1  … 35 m/s

- Độ chính xác: ±3% giá trị đọc ±0.1m/s (từ 0.3 … 3 m/s)

                         ±1% giá trị đọc ±0.3 m/s (từ 3.1 … 35 m/s)

- Độ phân giải: 0.1 m/s

 

* Đo lưu lượng gió:

- Đơn vị tính: m3/h, cfm, l/s, m3/s

- Khoảng đo: từ 0 … 99999 m3/h

- Độ chính xác: ±3% giá trị đo hoặc ±0.03*sheath surface (cm2)

- Độ phân giải: 1 m3/h

 

* Đo nhiệt độ môi trường:

- Đơn vị tính: oC, oF

- Khoảng đo: từ -20 … +80oC

- Độ chính xác: ±0.4% giá trị đo ±0.3 °C

- Độ phân giải: 0.1 oC

 

Đường kính cánh quạt Ø 100 mm

SH-100: Chiều dài đầu đo: 300 mm

SHT-100: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o

Thêm sản phẩm để so sánh