- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo áp suất và tốc độ gió Model: MP120
Liên hệ
Khoảng đo áp suất
Từ -1000 … +1000 Pa
Đơn vị đo
Pa, mmH2O inWg, daPa, m/s, fpm
Độ chính xác
±0.5% giá trị ±2 Pa
Độ phân giải
1 Pa
Khoảng đo tốc độ gió
Từ 0 … 40 m/s
Đơn vị đo
m/s, fpm, km/h
Độ chính xác
Từ 2 … 5 m/s: ±0.7 m/s
Từ 5 … 40 m/s: ±0.5% giá trị ±0,3 m/s
Độ phân giải
0.1 m/s
Ngưỡng quá áp
250 mbar
Đầu đo
Piezoresistive sensor
Hiển thị
4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
Vật liệu
ABS, cấp độ bảo vệ IP54
Phím bấm
Với 5 phím bấm
Tiêu chuẩn
EMC2004/108/CE và EN 61010-1
Nguồn điện
4 pin AAA 1.5V
Điều kiện hoạt động
Từ 0 đến 50°C
Điều kiện bảo quản
Từ -20 đến 80°C
Tự động tắt khí không sử dụng
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
Trọng lượng
220 gam
Cung cấp bao gồm: Máy chính MP120, 2 ống silicon đo áp suất dài 1m, 2 tip φ6 x 100mm bằng thép không gỉ, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Máy đo áp suất model: MP50-MP51
Liên hệ
Khoảng đo
|
Model: M50: Từ -1000 … +1000 Pa Model: M51: Từ -1000 … +1000 mmH2O |
Đơn vị đo |
Model: M50: Pa, mmH2O, inWg, daPa Model: M51: mmH2O, kPa, inWg, mbar, mmHg, daPa |
Độ chính xác |
Model: M50: ±0.5% giá trị ±2 Pa Model: M51: ±0.5% giá trị ±2 mmH2O |
Độ phân giải |
Model: M50: 1 Pa Model: M51: Từ -200 … +200 mmH2O: 0.1 mmH2ONgoài khoảng trên: 1 mmH2O |
Thời gian hồi đáp |
0.3 giây |
Hiển thị |
1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm |
|
màn hình LCD 1 x 5 số |
Vật liệu |
ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
Phím bấm |
Với 2 phím bấm |
Tiêu chuẩn |
EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Nguồn điện |
4 pin AAA 1.5V |
Điều kiện hoạt động |
Từ 0 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản |
Từ -20 đến 80°C |
Tự động tắt khi không hoạt động |
20 phút |
Trọng lượng |
200 gam |
Cung cấp bao gồm: Máy chính MP50, MP51, 2 ống silicon đo áp suất dài 1 mét, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy. |