- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo áp suất dùng cho hệ thống khí MP130
Liên hệ
Khoảng đo áp suất |
Từ -200 … +200 mbar |
Đơn vị đo |
Kpa, inWg, mbar, mmHg, daPa |
Độ chính xác |
Từ 0 … 20 mbar: ±0,4% toàn dải đo ±0,01mbar Từ 20 … 200 mbar: ±0,3% toàn dải đo ±0,1mbar |
Độ phân giải |
Từ 0 … 20 mbar: 0,01mbar Từ 20 … 200 mbar: 0,1mbar |
Ngưỡng quá áp |
700 mbar |
Đầu đo |
Piezoresistive sensor |
Hiển thị |
4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm |
|
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị) |
|
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) |
Vật liệu |
ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
Phím bấm |
Với 5 phím bấm |
Tiêu chuẩn |
EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Nguồn điện |
4 pin AAA 1.5V |
Điều kiện hoạt động |
Từ 0 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản |
Từ -20 đến 80°C |
Tự động tắt khí không sử dụng |
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
Trọng lượng |
220 gam |
Cung cấp bao gồm: Máy chính MP130, vỏ bảo vệ máy, bộ seal kit, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng |
Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ bằng cánh quạt KIMO SH-100 và SHT-100
Liên hệ
Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ bằng cánh quạt KIMO SH-100 và SHT-100
Dùng cho máy đo MP210, VT210 và AMI310
* Đo tốc độ gió:
- Đơn vị tính: m/s, fpm, km/h, mph
- Khoảng đo: từ 0.3 … 3 m/s
3.1 … 35 m/s
- Độ chính xác: ±3% giá trị đọc ±0.1m/s (từ 0.3 … 3 m/s)
±1% giá trị đọc ±0.3 m/s (từ 3.1 … 35 m/s)
- Độ phân giải: 0.1 m/s
* Đo lưu lượng gió:
- Đơn vị tính: m3/h, cfm, l/s, m3/s
- Khoảng đo: từ 0 … 99999 m3/h
- Độ chính xác: ±3% giá trị đo hoặc ±0.03*sheath surface (cm2)
- Độ phân giải: 1 m3/h
* Đo nhiệt độ môi trường:
- Đơn vị tính: oC, oF
- Khoảng đo: từ -20 … +80oC
- Độ chính xác: ±0.4% giá trị đo ±0.3 °C
- Độ phân giải: 0.1 oC
Đường kính cánh quạt Ø 100 mm
SH-100: Chiều dài đầu đo: 300 mm
SHT-100: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o