Máy đo áp suất model: MP110-MP111-MP112-MP115

Máy đo áp suất model: MP110-MP111-MP112-MP115

Liên hệ

Model

Đơn vị đo

Khoảng đo

Độ chính xác

Độ phân giải

MP110

Pa, mmH2O
inWg, daPa
Từ -1000 đến
+1000 Pa

±0.5% giá trị ±2 Pa

1 Pa

MP111

Kpa, mmH2O,
inWg, mbar,
mmHg, daPa
Từ -1000 đến
+1000 mmH2O
±0.5% giá trị
±2 
mmH2O
Từ 0 … ±200 mmH2O
: 0,1 mmH2O
Ngoài khoảng: 1 mmH2O

MP115

kPa, inWg, mbar,
mmHg, PSI
Từ -500 đến
+500 mbar
±0.5% giá trị ±0.5
Mbar

0.1 mbar

MP112

kPa, inWg, mbar,
mmHg, PSI, bar
Từ -2000 đến
+2000 mbar

±0.5% giá trị ±2 mbar

1 mbar

Ngưỡng quá áp

MP 110 : 250 mbar
MP 111 : 700 mbar
MP 115 : 1.4 bar
MP 112 : 3 bar

Đầu đo

Piezoresistive sensor

Hiển thị

4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm

 

2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)

 

2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)

Vật liệu

ABS, cấp độ bảo vệ IP54

Phím bấm

Với 5 phím bấm

Tiêu chuẩn

EMC2004/108/CE và EN 61010-1

Nguồn điện

4 pin AAA 1.5V

Điều kiện hoạt động

Từ 0 đến 50°C

Điều kiện bảo quản

Từ -20 đến 80°C

Tự động tắt khí không sử dụng

Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút

Trọng lượng

220 gam

Cung cấp bao gồm: 

Model: MP110, MP111: Máy chính, 2 ống silicon đo áp suất dài 1m, 2 tip φ6 x 100mm bằng thép không gỉ, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng

Model: MP112, MP115: Máy chính, 2 ống silicon đo áp suất dài 1m, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng

 Máy đo vi khí hậu Kestrel 3000

Máy đo vi khí hậu Kestrel 3000

Liên hệ

Dải đo:
Đơn vị đo: m/s; ft/min; km/h; mph; Knots; beaufort
Độ phân giải: 0.1; 1; 0.1; 0.1;-; 1
Dải đo: 0.6 đến 60.0 m/s, 0.6 đến 40.0 m/s; 118 đến 11,811 ft/min; 118 đến 7,874 ft/min; 118 đến 11,811 ft/min; 118 đến 7,874 ft/min; 2.2 đến 216.0 km/h; 2.2 đến 144.0 km/h; 1.3 đến 134.2 mph; 1.3 đến 89.5 mph; 1.2 đến 116.6 knots; 1.2 đến 77.8 knots; 0 đến 12 B
Dải đo Nhiệt độ
Đơn vị đo: Độ F & Độ C
Độ phân giải: 0.1; 0.1
Dải đo: -45ºC đến 125 ºC, -29 ºC đến 70 ºC; -49 ºF đến 257 ºF, -20 ºF đến 158 ºF
Độ lạnh của gió
Đơn vị đo: Độ F & Độ C
Độ phân giải: 0.1
Dải đo: Độ lạnh sẽ được tính theo phạmvi của tốc độ gió/ Nhiệt
Áp suất khí quyển
Đơn vị đo: inHg
Độ phân giải: 0.01
Dải đo: 0.30 đến 32.48 inHg

Độ cao

Đơn vị đo: ft; M
Độ phân giải: 1;1
Dải đo: -2,300 đến 85,000 ft; -700 đến 25,900 m
Màn hình LCD lớn và có đèn nền
Có vỏ bảo vệ
Chống thấm ( không sợ thấm nước) thậm chí nổi trên mặt nước.
Có cảm biến độ ẩm, đáp ứng nhanh với RH sensor
Sản phẩm được cấp bằng sáng chế tại Hoa Kỳ và được lắp ráp tại Hoa Kỳ (USA)
Trọng lượng nhỏ gọn khoảng 65grams
Năng lượng: sử dụng pin CR2032 trong khoảng 300 giờ.
Tự động tắt nguồn sau 45 phút ( nếu không sử dụng hoặc người dùng không tự tắt bằng tay).
Kích thước : 12.2 x 4.8 x 2.8 cm
Sử dụng cho các chuyên gia, nhân viên cứu hỏa, huần luyện viên, người làm việc trên cánh đồng,công việc ngoài trời, v,v… cần những thông tin chính xác về thời tiết.

Thêm sản phẩm để so sánh