- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm HD50
Liên hệ
Khoảng đo độ ẩm |
Từ 5 … 95%RH |
Độ chính xác |
±1.8%HR (from 15°C to 25°C) ±0.88%HR |
Độ phân giải |
0.1%HR |
Khoảng đo nhiệt độ |
Từ -20 … +70°C |
Độ chính xác |
±0.4% giá trị ±0.3 °C |
Độ phân giải |
0.1 °C |
Thời gian hồi đáp |
4 … 5 giây |
Hiển thị |
1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm |
|
màn hình LCD 1 x 5 số |
|
|
Vật liệu |
ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
Phím bấm |
Với 2 phím bấm đơn giản |
Tiêu chuẩn |
EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Nguồn điện |
4 pin AAA 1.5V |
Điều kiện hoạt động |
Từ -10 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản |
Từ -20 đến 70°C |
Tự động tắt khi không hoạt động |
20 phút |
Trọng lượng |
200 gam |
Cung cấp bao gồm: Máy chính HD50 với đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy. |
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR300
Liên hệ
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR300
Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310
- Khoảng đo độ ẩm tương đối: từ 0 … 100%RH
- Độ chính xác: ±1.5% RH (từ 15°C … 25°C và từ 3 … 98% RH). Factory calibration uncertainty: ±0.88% RH Temperature dependence: ±0.04 x (T-20) % RH (if T<15°C or T>25°C)
- Độ phân giải: 0.1 %RH
- Khoảng đo độ ẩm tuyệt đối: từ 0 … 600 g/m3
- Độ phân giải: 0.1 g/m3
- Độ bay hơi: từ 0 … 10000 kJ/kg
- Độ phân giải: 0.1 kj/kg
- Đo nhiệt độ nồm ẩm: từ -50 … +100°C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Đo nhiệt độ điểm sương: từ -50 … +100°Ctd
- Độ phân giải: 0.1°Ctd
- Độ chính xác: ±0.6% giá trị đọc ±0.5°Ctd
- Đo nhiệt độ môi trường: từ -40 … +180°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±0.3% giá trị đọc ±0.25°C
Thời gian hồi đáp T63: Độ ẩm <10 s / nhiệt độ 7 s.
Vật liệu: đầu đo làm bằng thép không gỉ
Đường kính đầu đo: Ø 13 mm, chiều dài đầu đo: 300 mm