- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Module đo áp suất, nhiệt độ KIMO MPR-500
Liên hệ
Module đo áp suất, nhiệt độ MPR-500 Dùng cho máy đo MP210 và AMI310
* Đo áp suất chêch lệch: - Đơn vị đo: Pa, mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa - Khoảng đo áp suất chêch lệch: từ 0 … ±500 Pa - Khoảng đo tốc độ gió: từ 2 to 28 m/s** (khi dùng ống pitot) - Độ chính xác: từ -100 … +100 Pa: ±0.2% giá trị đo ±0.8 Pa Ngoài khoảng đo trên: ±0.2% giá trị đo ±1.5 Pa - Độ phân giải: 0.1 Pa (-100 … +100 Pa) và 1 Pa - Độ quá áp: 250 mbar
* Đo nhiệt độ: - Đơn vị tính: oC, oF - Khoảng đo: K: từ -200 … +1300°C J: từ -100 … +750°C T: từ -200 … +400°C S: từ 0 … 1760°C N: từ -200 … 1300°C - Độ chính xác: K, J, T, N: từ -200 … 0°C: ±0.4°C ±0.3% giá trị đo. từ 0 … 1300°C: ±0.4°C S: ±0.6° - Độ phân giải: 0.1 oC |
Đồng hồ đo nhiệt độ cầm tay Hanna HI 98501-1
Liên hệ
Xuất xứ | Ý |
Hãng sản xuất | Hanna |
Nhiệt độ đo max(Độ) | 150 |
Thang đo | -58.0 to +302°F, -50.0 to +150.0°C |
Độ phân dải |
0.1°F (-58.0 to 199.9°F);
1°F (200to 302°F), 0.1°C
|
Độ chính xác
|
±0.5°F (-4 to +194°F); ±1°F
(20°C/68°F)(outside) , ±0.3°C (-20 to +90°C);±0.5°C (outside)
|
Nguồn cung cấp
|
Pin1 x 1.4 V |
Nhiệt độ môi trường | 32 to 122°F (0 to 50°C); RH 95% |
Kích thước | 2.6 x 2.0 x 1" (66 x 50 x 25 mm) |
Điện cực | Thép, 105 x 3mm |