Module đo áp suất, nhiệt độ KIMO MPR-10000

Module đo áp suất, nhiệt độ KIMO MPR-10000

Liên hệ

Dùng cho máy đo MP210 và AMI310

 

* Đo áp suất chêch lệch:

- Đơn vị đo: Pa, mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa

- Khoảng đo áp suất chêch lệch: từ 0 … ±10000 Pa

- Khoảng đo tốc độ gió: từ  4 to 100 m/s** (khi dùng ống pitot)

- Độ chính xác: ±0.2% giá trị đo ±10 Pa

- Độ phân giải: 1 Pa

- Độ quá áp: 1200 mbar

 

* Đo nhiệt độ:

- Đơn vị tính: oC, oF

- Khoảng đo: K: từ -200 … +1300°C

                      J: từ -100 … +750°C

                      T: từ -200 … +400°C

                      S: từ 0 … 1760°C

                      N: từ -200 … 1300°C

- Độ chính xác: K, J, T, N: từ -200 … 0°C: ±0.4°C ±0.3% giá trị đo.

                                          từ 0 … 1300°C: ±0.4°C

                         S: ±0.6°

- Độ phân giải: 0.1 oC

Máy Đo Điểm Nóng Chảy Tự Động Bibby SMP50

Máy Đo Điểm Nóng Chảy Tự Động Bibby SMP50

Liên hệ

Số mẫu đo 3 mẫu
Khoảng nhiệt độ nhiệt độ môi trường đến 4000C
Độ phân giải nhiệt 0.10C
Màn hình hiển thị Hiển thị với màn hình màu HD 7 inch
Tốc độ gia nhiệt 0.1 - 200C với bước cài đặt 0.10C
Cảm biến nhiệt bằng Platin PT1000
Bộ nhớ Bộ nhớ 8GB (khoảng 300 kết quả với video)
Thời gian làm mát từ 350 - 500C Khoảng 12 phút
Thời gian gia nhiệt từ 50 - 3500C Khoảng 6 phút
Kiểm soát bộ phận gia nhiệt bằng vi xử lý PID
Kết nối Chuyển dữ liệu qua USB
Độ cao mẫu 2 - 3 mm trong ống mao quản có chiều dài 50 hay 100 mm
Đơn vị nhiệt độ 0C hoặc 0F
Nguồn điện 120V / 230V, 50-60Hz

Thêm sản phẩm để so sánh