- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Module đo áp suất, nhiệt độ KIMO MPR-500M
Liên hệ
* Đo áp suất chêch lệch:
- Đơn vị đo: mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa, PSI
- Khoảng đo áp suất chêch lệch: từ 0 … ±500 mbar
- Khoảng đo tốc độ gió: từ 9 … 100 m/s** (khi dùng ống pitot)
- Độ chính xác: ±0.2% of reading ±0.5 mbar
- Độ phân giải: 0.1 mbar
- Độ quá áp: 2 bar
* Đo nhiệt độ:
- Đơn vị tính: oC, oF
- Khoảng đo: K: từ -200 … +1300°C
J: từ -100 … +750°C
T: từ -200 … +400°C
S: từ 0 … 1760°C
N: từ -200 … 1300°C
- Độ chính xác: K, J, T, N: từ -200 … 0°C: ±0.4°C ±0.3% giá trị đo.
từ 0 … 1300°C: ±0.4°C
S: ±0.6°
- Độ phân giải: 0.1 oC
Máy Đo Điểm Nóng Chảy Tự Động Bibby SMP50
Liên hệ
Số mẫu đo | 3 mẫu |
Khoảng nhiệt độ | nhiệt độ môi trường đến 4000C |
Độ phân giải nhiệt | 0.10C |
Màn hình hiển thị | Hiển thị với màn hình màu HD 7 inch |
Tốc độ gia nhiệt | 0.1 - 200C với bước cài đặt 0.10C |
Cảm biến nhiệt | bằng Platin PT1000 |
Bộ nhớ | Bộ nhớ 8GB (khoảng 300 kết quả với video) |
Thời gian làm mát từ 350 - 500C | Khoảng 12 phút |
Thời gian gia nhiệt từ 50 - 3500C | Khoảng 6 phút |
Kiểm soát bộ phận gia nhiệt | bằng vi xử lý PID |
Kết nối | Chuyển dữ liệu qua USB |
Độ cao mẫu | 2 - 3 mm trong ống mao quản có chiều dài 50 hay 100 mm |
Đơn vị nhiệt độ | 0C hoặc 0F |
Nguồn điện | 120V / 230V, 50-60Hz |