- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Module đo áp suất, nhiệt độ KIMO MPR-2000M
Liên hệ
Dùng cho máy đo MP210 và AMI310
* Đo áp suất chêch lệch:
- Đơn vị đo: bar, In WG, mbar, hPa, mmHg, kPa, PSI
- Khoảng đo áp suất chêch lệch: từ 0 … ±2000 mbar
- Khoảng đo tốc độ gió: từ 18 … 100 m/s** (khi dùng ống pitot)
- Độ chính xác: ±0.2% of reading ±2 mbar
- Độ phân giải: 1 mbar
- Độ quá áp: 6 bar
* Đo nhiệt độ:
- Đơn vị tính: oC, oF
- Khoảng đo: K: từ -200 … +1300°C
J: từ -100 … +750°C
T: từ -200 … +400°C
S: từ 0 … 1760°C
N: từ -200 … 1300°C
- Độ chính xác: K, J, T, N: từ -200 … 0°C: ±0.4°C ±0.3% giá trị đo.
từ 0 … 1300°C: ±0.4°C
S: ±0.6°
- Độ phân giải: 0.1 oC
Máy đo đểm nóng chảy hiển thị số STUART (BIBBY) model SMP20
Liên hệ
Khoảng nhiệt độ | Môi trường … 3000C |
Độ phân giải | 0.10C |
Độ chính xác | ±1.00C tại 200C, ±2.50C tại 3000C |
Hiển thị kết quả | 4 chữ số bằng màn hình LED |
Loại đầu đo nhiệt | Pt100 Platinum |
Tốc độ gia nhiệt | 1 … 100C mỗi phút đến nóng chảy |
Số mẫu đo | Có thể đo đồng thời 2 mẫu |
Kích thước | 160 x 220 x 170 mm |
Trọng lượng | 1.8 kg |
Điện | 230V, 50Hz, 75W |