Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ bằng cánh quạt KIMO SH-100 và SHT-100

Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ bằng cánh quạt KIMO SH-100 và SHT-100

Liên hệ

Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ bằng cánh quạt KIMO SH-100 và SHT-100

Dùng cho máy đo MP210, VT210 và AMI310

 

* Đo tốc độ gió:

- Đơn vị tính: m/s, fpm, km/h, mph

- Khoảng đo: từ 0.3 … 3 m/s

                          3.1  … 35 m/s

- Độ chính xác: ±3% giá trị đọc ±0.1m/s (từ 0.3 … 3 m/s)

                         ±1% giá trị đọc ±0.3 m/s (từ 3.1 … 35 m/s)

- Độ phân giải: 0.1 m/s

 

* Đo lưu lượng gió:

- Đơn vị tính: m3/h, cfm, l/s, m3/s

- Khoảng đo: từ 0 … 99999 m3/h

- Độ chính xác: ±3% giá trị đo hoặc ±0.03*sheath surface (cm2)

- Độ phân giải: 1 m3/h

 

* Đo nhiệt độ môi trường:

- Đơn vị tính: oC, oF

- Khoảng đo: từ -20 … +80oC

- Độ chính xác: ±0.4% giá trị đo ±0.3 °C

- Độ phân giải: 0.1 oC

 

Đường kính cánh quạt Ø 100 mm

SH-100: Chiều dài đầu đo: 300 mm

SHT-100: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o

Máy đo áp suất model: MP50-MP51

Máy đo áp suất model: MP50-MP51

Liên hệ

Khoảng đo

 

Model: M50: Từ -1000 … +1000 Pa
Model: M51: Từ -1000 … +1000 mmH2O

Đơn vị đo

Model: M50: Pa, mmH2O, inWg, daPa
Model: M51: mmH2O, kPa, inWg, mbar, mmHg, daPa

Độ chính xác

Model: M50: ±0.5% giá trị ±2 Pa
Model: M51: ±0.5% giá trị ±2 mmH2O

Độ phân giải

Model: M50: 1 Pa

Model: M51: Từ -200 … +200 mmH2O: 0.1 mmH2O
                   Ngoài khoảng trên: 1 mmH2O

Thời gian hồi đáp

0.3 giây

Hiển thị

1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm

 

màn hình LCD 1 x 5 số

Vật liệu

ABS, cấp độ bảo vệ IP54

Phím bấm

Với 2 phím bấm

Tiêu chuẩn

EMC2004/108/CE và EN 61010-1

Nguồn điện

4 pin AAA 1.5V

Điều kiện hoạt động

Từ 0 đến 50°C

Điều kiện bảo quản

Từ -20 đến 80°C

Tự động tắt khi không hoạt động

20 phút

Trọng lượng

200 gam

Cung cấp bao gồm: Máy chính MP50, MP51, 2 ống silicon đo áp suất dài 1 mét, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.

Thêm sản phẩm để so sánh