- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió Si-VV3
Liên hệ
Đo tốc độ gió: ±(3% giá trị +0.1 m/s) từ 0.4 … 3 m/s
±(1% giá trị +0.3 m/s) từ 3 … 30 m/s
Đo lưu lượng gió: -
Đo nhiệt độ môi trường: ±0.5°C
THÔNG SỐ CHUNG:
Màn hình hiển thị: LCD, 2 dòng
Cấp độ bảo vệ: IP 54
Thời gian dùng pin: 120 hours
Tiêu chuẩn: 2011/65/EU RoHS II; 2012/19/EU WEEE; 2014/53/EU RED
Kết nối không dây với smartphone qua app Si-HVACR Measurement MobileApp
Nguồn: 3 pin LR03 AAA 1.5 V
Loại đo tốc độ gió
Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ bằng cánh quạt KIMO SH-100 và SHT-100
Liên hệ
Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ bằng cánh quạt KIMO SH-100 và SHT-100
Dùng cho máy đo MP210, VT210 và AMI310
* Đo tốc độ gió:
- Đơn vị tính: m/s, fpm, km/h, mph
- Khoảng đo: từ 0.3 … 3 m/s
3.1 … 35 m/s
- Độ chính xác: ±3% giá trị đọc ±0.1m/s (từ 0.3 … 3 m/s)
±1% giá trị đọc ±0.3 m/s (từ 3.1 … 35 m/s)
- Độ phân giải: 0.1 m/s
* Đo lưu lượng gió:
- Đơn vị tính: m3/h, cfm, l/s, m3/s
- Khoảng đo: từ 0 … 99999 m3/h
- Độ chính xác: ±3% giá trị đo hoặc ±0.03*sheath surface (cm2)
- Độ phân giải: 1 m3/h
* Đo nhiệt độ môi trường:
- Đơn vị tính: oC, oF
- Khoảng đo: từ -20 … +80oC
- Độ chính xác: ±0.4% giá trị đo ±0.3 °C
- Độ phân giải: 0.1 oC
Đường kính cánh quạt Ø 100 mm
SH-100: Chiều dài đầu đo: 300 mm
SHT-100: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o