- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Động cơ diesel Koop KD192F (10.3Hp giật)
7,950,000₫
Model | KD192F (10.3Hp giật) |
Loại xi lanh | 4 thì, 1 xi lanh, trục đứng |
Công suất | 10.3 Hp |
Tiêu hao nhiên liệu | 275 g/kw.h |
Dung tích nhớt | 1.65 L |
Kiểu khởi động | Giật nổ |
Nhiên liệu | Dầu diesel |
Dung tích nhiên liệu | 5.5 L |
Kích thước | 417 x 441 x 494 mm |
Làm mát | Bằng gió |
Trọng lượng | 50 kg |
Động cơ xăng Honda - GX160T2 CHB3
6,995,000₫
Loại máy | GX160T2 CHB3 |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
Dung tích xi lanh | 163 cc |
Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE | J607a"4.0 kW (5.5 mã lực) / 4000 v/p |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE | J1349 (*2)3.6 kW (4.8 mã lực)/ 3600 v/p |
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE | J1349 (*)7.3 N.m (0.7 kgf.m)/ 2500 v/p |
Tỉ số nén | 9.0 : 1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 1.4 lít/giờ |
Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Góc đánh lửa | 18º BTDC |
Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
Lọc gió | Lọc kép |
Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt | 0.58 lít |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
Hộp giảm tốc | 1/2 (Nhông xích) |
Trọng lượng khô | 16.0 Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước