- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
ĐỘNG CƠ XĂNG ROBIN EX27
13,512,000₫
Kiểu máy | Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh |
Công suất động cơ | 9.0 HP |
Vòng quay | 3,600 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 265 cc |
Đường kính xi lanh x hành trình piston | 67x52mm |
Tỉ số nén | 8.5:1 |
Tiêu hao nhiên liệu | 1.6L/h |
Dung tích nhớt | 1.0 lít |
Dung tích bình nhiên liệu | 5.6 lít |
Hệ thống đánh lửa | Transitor từ tính (IC) |
Hệ thống điều tốc | Điều tốc cơ khí (ly tâm) |
Kiểu bình xăng con | Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston |
Hệ thống khởi động | Bằng tay |
Hệ thống bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Loại lọc gió | Lọc kép |
Mô men xoắn cực đại | 18.6N.m/1400 rpm |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Kích thước phủ bì | 35.1 x 42. x 41 cm |
Trọng lượng khô | 21.0 Kg/ 25.0 Kg |
Bảo hành | 3 tháng |
Động cơ xăng Honda - GX390T2 QHTN
13,100,000₫
Loại máy | GX390T2 QHTN |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
Dung tích xi lanh | 389 cc |
Đường kính x hành trình piston | 88.0 x 64.0 mm |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a"J607a" | 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) | 8.7 kW (11.7 mã lực) / 3600 v/p |
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) | 6.5 N.m (2.7 kgf.m) / 2500 v/p |
Tỉ số nén | 8.2 ± 0.2: 1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 3.5 lít/giờ |
Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa | C.D.I (không giới hạn vòng tua) |
Góc đánh lửa | 10º BTDC |
Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
Lọc gió | Lọc kép |
Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt | 1.1 lít |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 6.5 lít |
Hộp giảm tốc | không |
Trọng lượng khô | 31.7 Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước