Động cơ nổ diesel  KUBOTA ZT125DIS

Động cơ nổ diesel KUBOTA ZT125DIS

33,800,000₫

Model ZT125DIS
Động cơ 4 thì, xilanh nằm ngang, làm mát bằng nước
Đường kính x hành trình piston 94mm x 96mm
Dung tích xilanh 666cc
Công suất tối đa 12.5HP/2400rpm
Công suất liên tục 11HP/2400rpm
Mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể ở công suất định mức liên tục 240 g/Hp-h
Tỷ số nén 18:1
Momen xoắn cực đại 4.7/1600 kg-m/rpm
Dung tích nước làm mát 2.1 cm3 (lít)
Thể tích nhiên liệu 10.5 cm3 (lít)
Thể tích dầu bôi trơn 2.8 cm3 (lít)
Loại nhiên liệu Dầu Diesel cho ô tô nói chung (SAE No.2-D)
Loại chất bôi trơn SAE 40 API CF
Hệ thống đốt Kiểu phun trực tiếp
Hệ thống làm mát Bộ tản nhiệt
Hệ thống bôi trơn Bơm Trochoid (Bơm áp lực cưỡng bức hình quả khế)
Loại lọc không khí Lọc ướt
Hệ thống khởi động Loại quay tay (tốc độ gấp 2)
Hướng quay của bánh đà Quay ngược chiều kim đồng hồ khi nhìn vào bánh đà
Trọng lượng tịnh 111kg
Trọng lượng thô 126kg
Động cơ xăng Honda - GX630RH QZE4

Động cơ xăng Honda - GX630RH QZE4

34,095,000₫

Loại máy  GX630RH QZE4
Kiểu máy Kiểu máy4 thì , 2 xi lanh chữ V 90º, xupap treo
Dung tích xi lanh 688 cc
Đường kính x hành trình piston 78.0 x 72.0 mm
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) 15.5 kW (21.1 mã lực)/3600 v/p
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*)
48.3 N.m (4.93 kgf.m)/ 2500 v/p
Tỉ số nén 9.3 ± 0.2
Suất tiêu hao nhiên liệu 6.0 lít/giờ
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa C.D.I 
Góc đánh lửa 9° BTDC
Kiểu bugi (NGK)
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Bộ chế hòa khí Loại nằm ngang 2 khoang, cánh bướm
Lọc gió Lọc kép
Điều tốc Kiểu cơ khí ly tâm
Kiểu bôi trơn Bơm nhớt
Dung tích nhớt "Thay lọc nhớt: 1.7 lít Không thay lọc nhớt: 1.5 lít"
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Điện
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
 bình nhiên liệu đi kèmkhông
Hộp giảm tốc không
Trọng lượng khô 35.2 Kg

Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

Thêm sản phẩm để so sánh