- Trang chủ ›
 - So sánh sản phẩm
 
                                                Máy quét mã vạch không dây KingPos SL-1550W
1,300,000₫
- KingPos SL-1550W là dòng máy quét mã vạch 1D không dây.
- Công nghệ quét: Laser 650nm.
- CPU: 32 bit.
- Tốc độ: ≥ 150 dòng/giây.
- Độ phân giải: 4 mil.
- Khoảng cách quét: 10 - 250mm.
- Khoảng cách truyền dữ liệu: ≤100m (môi trường không vật cản).
- Bộ nhớ: 512.000 ký tự.
- Pin: Lithium 550mA cho thời gian làm việc hơn 12 giờ.
- Khả năng đọc: Tất cả các chuẩn mã vạch 1D.
- Độ bền: Chịu được rơi nhiều lần từ độ cao 3m.
- Kết nối: Đế USB.
- Tương thích: Windows.
- Chân đế: Tự động sạc khi gắn thiết bị lên chân đế.
- Kích thướt (H x W x L): 187 x 78 x 69 mm.
- Trọng lượng: 152g.
- Bảo hành: 12 tháng.
                                                
                                                Máy scan LIDE 120
1,450,000₫
| Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến ảnh trực tiếp) | |
| Nguồn sáng | Nguồn sáng LED 3 màu (RGB) | |
| Độ phân giải quang học*1 | 2400 x 4800dpi | |
| Độ phân giải lựa chọn*2 | 25 - 19200dpi | |
| Chiều sâu bit màu quét | ||
| Đơn sắc | 
     Màu nhập 16-bit Màu ra 8 bit | 
  |
| Bản màu | 
     
     Màu nhập 48-bit (16 bit mỗi màu)  | 
  |
| Tốc độ quét xem trước *3 | Xấp xỉ 14 giây | |
| Tốc độ quét*4 | Bản màu khổ A4 độ phân giải 300dpi | Xấp xỉ 16 giây | 
| Tốc độ quét đường*5 (Reflective) | ||
| Bản đơn sắc, đen trắng | 2400dpi: | 5,6 miligiây/đường | 
| 1200dpi: | 2,8 miligiây/đường | |
| 600dpi: | 1,8 miligiây/đường | |
| 300dpi: | 3,7 miligiây/đường | |
| Bản màu | 2400dpi: | 16,7 miligiây/đường | 
| 1200dpi: | 8,4 miligiây/đường | |
| 600dpi: | 4,3 miligiây/đường | |
| 300dpi: | 3,7 miligiây/đường | |
| Khổ bản gốc tối đa | A4, LTR: | 216 x 297mm | 
| Các phím nhấn máy quét (phím EZ) | 4 phím (PDF, AUTOSCAN, COPY, SEND) | |
| Kết nối giao tiếp mạng | USB 2.0 tốc độ cao | |
| Môi trường vận hành | ||
| Nhiệt độ | 5 - 35°C | |
| Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) | |
| Nguồn điện | Cấp qua cổng nối USB | |
| Tiêu thụ điện | Tiêu thụ điện tối đa khi đang vận hành | Xấp xỉ 2,5W | 
| Khi ở chế độ chờ | Xấp xỉ 1,5W | |
| Khi TẮT | Xấp xỉ 11mW | |
| Môi trường | ||
| Quy tắc | RoHS (EU, China), WEEE (EU) | |
| Chương trình nhãn sinh thái | Chương trình ngôi sao năng lượng | |
| Kích thước (W x D x H) | 250 × 370 × 40mm | |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 1,6kg | |
Mã kho: SC-I3007/SC-IP3004
                    
 (



