- Trang chủ ›
 - So sánh sản phẩm
 
                                                Máy đọc mã vạch Honeywell (Metrologic) MS-3780
4,859,000₫
| Hãng sản xuất | METROLOGIC | 
| Công nghệ quét | Laser Diode 650 nm ± 10 nm | 
| Tốc độ quét | 1333 scan/s | 
| Chiều rộng mã vạch tối thiểu | 0.127mm | 
| Số tia quét | 1 | 
| Cổng kết nối | 
    • USB • RS232 • PC keyboard • IBM 468X/469X  | 
  
| Tính năng | Quét nhiều tia cho phép mã vạch với mọi hướng làm gia tăng tốc độ quét. Chức năng phụ-quét 1 tia: bằng cách nhấn nút, chuyển về chế độ 1 tia cho ứng dụng quét các mã vạch trong bảng chọn. Chế độ quét tự động: giảm bớt mệt mỏi cho người thao tác. Chế độ nghỉ và bộ phận cảm ứng (IR): giảm tiêu hao điện năng, giảm chi phí hoạt động và kéo dài tuổi thọ máy. Tuỳ chọn kết nối với EAS: khử hoạt tính từ EAS và đọc mã vạch chỉ với 1 máy quét | 
| Kích thước (mm) | 189x65x73 | 
| Trọng lượng (g) | 195 | 
                                                
                                                Đầu đọc mã vạch Zebex Z-6010
3,950,000₫
| THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG | ||
| Công nghệ đọc mã vạch | 650 nm visible laser diode (VLD) | |
| Độ rộng của tia | 0 – 200 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) | |
| Mẫu | Máy quét mã vạch phát tia 5 hướng/ vùng | |
| Tốc độ đọc | 1,400 scan/ giây (đa tia); 74 scan/ giây (đơn tia) | |
| Số tia | 20 | |
| Độ rộng tối thiểu của MV | 5 mil @ PCS=90% | |
| Độ tương phản | 30% @ UPC/EAN 100% | |
| Đèn hiệu hoạt động | LED 2 màu (đỏ và lam) | |
| Âm bíp | Được lập trình sẵn và theo thời gian | |
| Kết nối vào máy tính | Keyboard wedge, RS-232, HID USB, wand emulation | |
    
    
  | 
   ||
| Kích cỡ | 110.9 × 65.8 × 70.0 mm (có chân đế); | |
| 122.2~253.0 × 120.3~163.3 × 74.0 mm | ||
| Trọng lượng | 200 g (đã bao gồm chân đế); | |
| Cáp kết nối | 2m | |
    
    
  | 
   ||
| Điện áp vào | 5 VDC ±10% | |
| Công suất | 1.0 watts | |
| Cường độ hoạt động | 200 mA typical | |
    
    
  | 
   ||
| Tiêu chuẩn an toàn | CDRH Class IIa; IEC 60825 Class 2 | |
| EMC | CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI | |
    
  | 
   ||
    
    
  | 
   0°C – 40°C (32°F – 104°F) | |
| Nhiệt độ cất giữ | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) | |
| Độ ẩm | 5% – 95% RH (chưa tới nhiệt độ tạo sương) | 
                    
 (




