- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
ĐỘNG CƠ NỔ CHẠY DẦU KUBOTA ZT155DI-ES
Liên hệ
Model | ZT155DI-ES |
Động cơ | 4 thì, 1 xilanh nằm ngang, làm mát bằng nước |
Đường kính x Hành trình piston | 100mm x 98mm |
Dung tích xilanh | 770cc |
Công suất tối đa | 15.5HP/2400rpm |
Công suất liên tục | 13.5HP/2400rpm |
Mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể ở công suất định mức liên tục | 240 g/Hp-h |
Tỷ số nén | 17.5:1 |
Momen xoắn cực đại | 5.5/1600 kg-m/rpm |
Dung tích nước làm mát | 2.1 cm3 (lít) |
Thể tích nhiên liệu | 10.5 cm3 (lít) |
Thể tích dầu bôi trơn | 2.8 cm3 (lít) |
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel cho ô tô nói chung (SAE No.2-D) |
Loại chất bôi trơn | SAE 40 API CF |
Hệ thống đốt | Kiểu phun trực tiếp |
Hệ thống làm mát | Bộ tản nhiệt |
Hệ thống bôi trơn | Bơm Trochoid (Bơm áp lực cưỡng bức hình quả khế) |
Loại lọc không khí | Lọc ướt |
Hệ thống khởi động | Loại quay tay (tốc độ gấp 2)/khởi động bằng điện |
Dung lượng acquy | Acquy 12 Volt, 30 Ampe trở lên |
Hướng quay của bánh đà | Quay ngược chiều kim đồng hồ khi nhìn vào bánh đà |
Trọng lượng tịnh | 114kg |
Trọng lượng thô | 129kg |
Động cơ Diesel D30 JIANGDONG
Liên hệ
Model | Động cơ Diesel D30 JIANGDONG |
Loại Đông cơ | Xi lanh đơn, nằm ngang, 4 chu kì |
Phun nhiên liệu |
Điều khiển bơm phun
|
Đường kính x Chu kì (mm) | 125x120 |
Dung tích (L) | 1,473 |
Công suất | 30 Hp |
Số Vòng quay (v/ph) | 2200 |
Hệ thống làm mát | Nước |
Hệ thống bôi trơn |
Kết hợp bơm áp và phun dầu
|
Kiểu khởi động | Hand Cranking |
Trọng lượng (Kg) | 180 |
Kích thước D x R x C (mm) | 900 x 480 x 760 |