Máy in vé Datamax-O’Neil S-Class ST-3306, in nhiệt trực tiếp

Máy in vé Datamax-O’Neil S-Class ST-3306, in nhiệt trực tiếp

Liên hệ

Model ST-3306
Công nghệ in Direct thermal
Tốc độ in 6 IPS
Độ phân giải 300 DPI
Bộ nhớ 4MB DRAM; 2MB Flash
Độ rộng có thể in 3.2” (81.3mm)
Chiều dài có thể in 0.25" – 99" (6mm – 2475mm)
Cổng giao tiếp USB, PARALLEL,RS232
Lọai mã vạch  Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417

 

Máy in hóa đơn di động Datamax O’Neil OC2/OC3

Máy in hóa đơn di động Datamax O’Neil OC2/OC3

Liên hệ

Model
OC2 Receipt printer OC3 Label printer OC3 Receipt printer
Kích thước
5.19w” x 4.9h” x 2.75d”
(131.8 x 124.5 x 69.85 mm)
6.54w” x 4.91h” x 2.75d”
(166.1 x 124.7 x 69.85 mm)
Trọng lượng (có pin)
15.2 oz (0.43 kg) 21.28 oz (0.60 kg) 23.6 oz (0.67 kg)
Trọng lượng (có pin và giấy cuộn)
21.60 oz (0.61 kg) 27.68 oz (0.78 kg) 30 oz (0.85 kg)
Tốc độ in
3” per second
(76.2 mm per second)
2” per second
(50.8 mm per second)
Độ rộng in được
1.89” (48 mm) 2.84” (72 mm)
Độ rộng khổ giấy
2.25” (57 mm) 1”- 3” (25.4 mm - 76.2 mm) 3.15” (80 mm)
Đường kính lõi giấy
0.4” (10 mm) 0.4” (10 mm) / 0.75” (19 mm)
/ 1” (25 mm)
0.4” (10 mm)
Độ dày giấy
0.002” (0.05 mm) min;
0.007” (0.18 mm) max
0.002” (0.05 mm) min; 0.006” (0.15 mm) max
Bộ nhớ
2MB RAM / 4MB Flash

 

Thêm sản phẩm để so sánh