Máy in mã vạch Datamax O’Neil I Class I-4606 Mark II (I- 4606e)

Máy in mã vạch Datamax O’Neil I Class I-4606 Mark II (I- 4606e)

Liên hệ

Model I-4606
Công nghệ in: Direct thermal / Thermal transfer (optional)
Tốc độ in 6 IPS (152 mm/s)
Độ phân giải: 600 DPI (24 dots/mm)
Độ rộng có thể in: 4.16" (105.7 mm)
Chiều dài có thể in: 0.25"- 55"
(6.35 - 1397 mm)
Bộ nhớ: 32MB / 64MB
Lọai Mã vạch: Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Std 2 of 5, Code 11, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, Planetcode, FIM, USPS-4 State
2D Symbologies: MaxiCode, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Codeablock, Code 16k, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, GS1 Databar

 

Máy in hóa đơn di động Datamax O’Neil OC2/OC3

Máy in hóa đơn di động Datamax O’Neil OC2/OC3

Liên hệ

Model
OC2 Receipt printer OC3 Label printer OC3 Receipt printer
Kích thước
5.19w” x 4.9h” x 2.75d”
(131.8 x 124.5 x 69.85 mm)
6.54w” x 4.91h” x 2.75d”
(166.1 x 124.7 x 69.85 mm)
Trọng lượng (có pin)
15.2 oz (0.43 kg) 21.28 oz (0.60 kg) 23.6 oz (0.67 kg)
Trọng lượng (có pin và giấy cuộn)
21.60 oz (0.61 kg) 27.68 oz (0.78 kg) 30 oz (0.85 kg)
Tốc độ in
3” per second
(76.2 mm per second)
2” per second
(50.8 mm per second)
Độ rộng in được
1.89” (48 mm) 2.84” (72 mm)
Độ rộng khổ giấy
2.25” (57 mm) 1”- 3” (25.4 mm - 76.2 mm) 3.15” (80 mm)
Đường kính lõi giấy
0.4” (10 mm) 0.4” (10 mm) / 0.75” (19 mm)
/ 1” (25 mm)
0.4” (10 mm)
Độ dày giấy
0.002” (0.05 mm) min;
0.007” (0.18 mm) max
0.002” (0.05 mm) min; 0.006” (0.15 mm) max
Bộ nhớ
2MB RAM / 4MB Flash

 

Thêm sản phẩm để so sánh