- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm

Máy ảnh Sony DSC-WX50/SC E32
3,500,000₫
a:17:{s:18:"Hãng sản xuất";s:4:"Sony";s:33:"Độ lớn màn hình LCD (inch)";s:8:"2.7 inch";s:23:"Trọng lượng Camera";s:4:"117g";s:28:"Kích cỡ máy (Dimensions)";s:15:"92 x 52 x 19 mm";s:18:"Loại thẻ nhớ";s:168:"Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC)";s:21:"Bộ nhớ trong (Mb)";s:5:"19 Mb";s:44:"Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)";s:15:"1/2.3" BSI-CMOS";s:44:"Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)";s:13:"16.2Megapixel";s:24:"Độ nhạy sáng (ISO)";s:49:"Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800";s:37:"Độ phân giải ảnh lớn nhất";s:11:"4608 x 3456";s:36:"Độ dài tiêu cự (Focal Length)";s:13:"25 – 125 mm";s:33:"Độ mở ống kính (Aperture)";s:11:"F2.6 - F6.3";s:25:"Optical Zoom (Zoom quang)";s:3:"5 x";s:24:"Digital Zoom (Zoom số)";s:4:"20 x";s:25:"Định dạng File ảnh";s:30:"JPEG • EXIF • DCF • DPOF";s:24:"Định dạng File phim";s:15:"MPEG4 • AVCHD";s:19:"Chuẩn giao tiếp";s:50:"USB • DC input • AV out • HDMI • Video out";}


Máy ảnh Canon PowerShot SX170 IS
3,580,000₫
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 16 triệu điểm ảnh | |
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự | Zoom 16x: | 5,0 (W) – 80,0 (T)mm (tương đương phim 35mm: 28 (W) – 448 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét | 1cm (0,4in.) – ở vô cực (W), 60cm (2ft.) – ở vô cực (T) | |
Ảnh Macro: | 1 – 50cm (W) (0,4in. – 1,6ft. (W)) | |
Thiết bị xử lí hình ảnh | DIGIC 4 | |
Hệ thống ổn định hình ảnh | Loại ống kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD | ||
Kích thước màn hình |
Loại 3,0 inch Xấp xỉ 230.000 điểm ảnh |
|
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |
Tiêu cự | ||
Hệ thống điều chỉnh | AF chụp liên tiếp, Servo AF, lấy nét bằng tay | |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm | |
Hệ thống đo sáng | Đo sáng toàn bộ, Đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) |
Tự động, ISO 100-1600 Tăng giảm 1 bước |
|
Tốc độ màn trập |
1 – 1/3200 giây 15 – 1/3200 giây (ở chế độ TV và chế độ M) |
|
Khẩu độ | ||
Loại | Iris | |
f/số | f/3,5 - f/8,0 (W), f/5,,9 - f/8,0 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |
Phạm vi đèn flash |
50cm – 3,0m (W), 60cm – 2,0m (T) (1,6in. – 9,8ft. (W), 2,0 – 6,6ft. (T)) |
|
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp |
M, Av, Tv, P, chụp ngắm qua màn hình, chụp tự động, SCN*1 , chụp với bộ lọc sáng tạo *2, chụp thận trọng, quay phim*3 |
|
Chụp hình liên tiếp |
Chế độ P: | Xấp xỉ 0,8 ảnh/giây |
Chế độ ánh sáng yếu: | Xấp xỉ 3,2 ảnh/giây | |
Các thông số kĩ thuật quay phim | ||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: |
4:3 Ảnh cỡ lớn: 4608 x 3456 Ảnh cỡ trung 1: 3246 x 2448 Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |
Phim ngắn: | 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Số lượng ảnh (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 300 | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 1 giờ 20 phút | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-6LH | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 108 x 71 x 43,9 mm (4,25 x 2,80 x 1,73in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) |
Xấp xỉ 251g (8,85oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 228g (8,04oz.) (chỉ tính thân máy) |
|
Các chức năng khác | Chế độ Eco |