- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Động cơ Honda GX200 Thái Lan
6,380,000₫
Model | GX200 |
Công suất | 6.5 HP |
Tốc độ trục quay | 3600 vòng/phút |
Loại động cơ | động cơ xăng |
Kiểu máy | 4 kỳ, 1 xilanh |
Dung tích xilanh | 196 cc |
Lượng tiêu hoa nhiên liệu | 1.7 lít/giờ |
Công nghệ | Nhật Bản |
Xuất xứ | Thái Lan |
Trọng lượng | 20 kg |
Bảo hành |
12 tháng |
Động cơ xăng Honda - GX160T2 QAB3
5,395,000₫
Loại máy | GX160T2 QAB3 |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
Dung tích xi lanh | 163cc |
Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE | J607a"4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/p |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE | SAE J1349 (*2)3.6 kW(4.8 mã lực) / 3,600 v/p |
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE | SAE J1349 (*)10.3 N.m (1.05 kgf.m)/ 2500 v/ |
Tỉ số nén | 9.0 : 1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 1.4 lít/ giờ |
Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Góc đánh lửa | 18º BTDC |
Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
Lọc gió | Bán khô |
Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt | 0.58 lít |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
Hộp giảm tốc | Không |
Trọng lượng khô | 15.1 Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước