- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy phun thuốc Honda Kawamega F35
5,500,000₫
|
Kiểu máy động cơ xăng (Honda Thailand) |
4 Thì 1 xi lanh |
|
|
Dung tích xi lanh |
35cc |
|
|
Đường kính x hành trình piston |
26mm x 35mm |
|
|
Công suất cực đại |
7500 v/phút : 1,3 hp |
|
|
Suất tiêu hao nhiên liệu |
280g/h |
|
|
Dung tích bình chứa dung dịch |
25 lít |
|
|
Hệ thống đánh lửa |
Transito (IC). |
|
|
Hệ thống bơm piston |
Bơm tuần hoàn |
|
|
Áp lực nén và phun |
35 - 25 kg/ cm2 |
|
|
Trọng lượng khô - (D x R x C) |
11 kg - 420 x 370 x 670 mm. |
|
|
Dung tích nhớt bôi trơn |
0,08 lít |
|
|
Dung tích bình xăng |
0,55 lít |
|
|
Lưu lượng phun sương |
7,0 - 8,5 lít/phút |
|
|
Bộ chế hòa khí |
Kiểu màng. |
|
|
Khởi động |
Bằng tay |
|
Máy phun thuốc Greenland KSF 25O2
5,150,000₫
| Model máy | GREENLAND KSF 25O2 |
| Kiểu động cơ | Honda GX25 |
| Dung tích xi lanh | 25 cc |
| Loại động cơ | 4 thì, làm mát bằng gió,1 xilanh, cam treo |
| Công suất | 1.0 mã lực/7000v/p |
| Kiểu đầu bơm | 02 piston nằm ngang |
| Dung tích bình phun | 25 lít ( dạng bầu ) |
| Lưu lượng tối đa | 3.5 lít/phút |
| Áp lực phun lúc vận hành | (15 ÷ 30) kg/cm2; |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 0.34 lít/giờ |
| Dung tích bình xăng | 0.55 lít |
| Dung tích nhớt | 0.08 lít |
| Dung tích nhớt đầu bơm | 0.08 lít |
| Kích thước phủ bì (D x R x C) | (500 x 390 x 615) mm |
| Trọng lượng khô | 12.0 Kg |
| Bảo hành | 6 tháng |

(




