- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy làm mát Daikiosan DK-36000TL
Liên hệ
Model | DK-36000TL |
Loại | Máy làm mát nhà xưởng |
Dòng điện (A) | 8 A, 100% lõi đồng |
Độ ồn (dB) | ≤ 75 dB |
Tấm làm mát | 6090 Nâu |
Lượng nước tiêu thụ (L/H) | 25-30 L/H |
Thể tích bình chứa nước (L) | 80 L |
Kích thước máy (mm) | 1300 x 1300 x 1400 |
Kích thước miệng thổi | 800 x 800 mm |
Diện tích làm mát (m2) | 200-230 m2 |
Lưu lượng gió (m3/h) | 36000 m3/h |
Công suất motor (W) | 3600 W |
Điện áp (V/Hz) | 380V-50 Hz |
Trọng lượng máy (Kg) | 154Kg |
Tốc độ | 1 tốc độ |
Cột áp | 260Pa |
Điều khiển Controller | LCD |
Bơm phân phối nước Supply water pump | 35 W |
Hướng gió thổi | Lên, xuống |
Máy làm mát nhà xưởng Daikiosan DK-23000TX/TL
Liên hệ
Model | DK-23000TX/TL |
Loại | Máy làm mát nhà xưởng |
Dòng điện (A) | 3.7 A, 100% lõi đồng |
Độ ồn (dB) | ≤ 75 dB |
Tấm làm mát | 6090 Nâu |
Lượng nước tiêu thụ (L/H) | 10-20 L/H |
Thể tích bình chứa nước (L) | 25 L |
Kích thước máy (mm) | 1100 x 1100 x 1220 |
Kích thước miệng thổi | 800 x 800 mm |
Diện tích làm mát (m⊃2;) | 130-150 m⊃2; |
Lưu lượng gió (m⊃3;/h) | 23000 m⊃3;/h |
Công suất motor (W) | 1800 W |
Điện áp (V/Hz) | 380V-50 Hz |
Trọng lượng máy (Kg) | 66.3 Kg |
Tốc độ | 1 tốc độ |
Cột áp | 260Pa |
Điều khiển Controller | LCD |
Bơm phân phối nước Supply water pump | 35 W |
Hướng gió thổi | Lên, xuống |