- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in đa năng laser màu Fuji Xerox DocuPrint CM215fw
10,900,000₫
Model | Máy in Fuji Xerox DocuPrint CM215FW, |
Loại máy | Laser màu |
Chức năng | In, Scan, Copy, Fax, Wifi, Laser màu |
Khổ giấy in | Tối đa khổ A4 |
Tốc độ in | Trắng đen 15 trang/ phút, màu 12 trang / phút |
Tốc độ xử lý | 384MHz |
Bộ nhớ ram: | 128MB |
Độ phân giải | 1200 x 2400 dpi |
Chuẩn kết nối | USB 2.0, Wifi |
Chức năng đặc biệt | In mạng không dây |
Hiệu suất làm việc | 20.000 trang / tháng |
Mực in sử dụng | CT201591/92/93/94 |
Bảo hành | Chính hãng 1 năm |
Máy in không dây đa chức năng OKI MB472DNW
9,922,500₫
Model | OKI MB472DNW |
Máy in đa chức năng | In, Copy, Scan, Fax, Wifi |
Tốc độ in | 33 trang/ phút (A4) |
Thời gian in trang đầu tiên | 5 giây |
Thời gian khởi động máy in
|
17 giây (Deep Sleep), 60 giây (từ nguồn) |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Thời gian copy trang đầu tiên | 10 giây |
Tốc độ copy | 33 copy/ phút (A4) |
Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi |
Phóng to/ thu nhỏ | Zoom 25 – 400% |
Số lượng copy tối đa | 99 bản |
Chức năng | In 2 mặt tự động đảo mặt tài liệu gốc (chuẩn) |
Độ phân giải quét | 600 dpi |
Tốc độ quét | 6 giây/ 1 trang màu, 2 giây/ 1 trang |
Độ sâu bit màu | Ngõ vào 48 bit/ ngõ ra 24 bit |
Tự động quét mặt với RADF | 50 tờ |
Danh bạ | LDAP, 300 E-mail, 20 group |
Scan đến | Network (Scan mạng), USB Stick, Email, TWAIN |
Tốc độ Fax
|
33.6kbps |
Bộ nhớ Fax | 4MB (200 trang) |
Kết nối 2 cổng | RJ-11 (Line/ Tel), PSTN, PBX Line |
Bộ nhớ RAM | 512MB |
Khay chứa giấy ngõ ra | 150 tờ |
Kết nối cổng | USB 2.0 |
Khay giấy | 250 tờ (trọng lượng 80 gsm) |
Khay giấy Multi-purpose | 100 tờ (trọng lượng 80 gsm) |
RADF | 50 tờ (trọng lượng 80 gsm) |
Độ sâu màu | 48 bit |
Khay giấy tối đa | 880 tờ (trọng lượng 80 gsm) |
Khổ giấy | Khay 1: A4, A5, B5, A6, khay 2: A4, A5, B5, Khay Multi-purpose: A4, A5, B5, A6, Envelopes (C5, C6, DL, Com-9, Com-10 |
Độ ồn | 53dB (A) (Operating), 30dB (A) |
Chu kỳ in hàng tháng tối đa | 60.000 trang/ tháng |
Kết nối cổng mạng | 10/100/1000 Ethernet, Host USB x 1 (Front) |
Kết nối Wireless
|
802.11 a/b/g/n |
Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL6 (XL), EPSON FX, IBM ProPrinter, XPS |
Hỗ trợ giao thức mạng | TCP/ IPv4 và IPv6, AirPrint, Google Cloud Print |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 7, Windows 8, Windows Vista, Linux PPD, Mac OS 10.6.8 |
Toner | 7K, Drum: 30K |
Nguồn điện | 230VAC, +/- 10%, 50 đến 60Hz |
Kích thước | 455 x 427 x 425 mm |
Trọng lượng | 20 kg |