Máy in Laser màu A3 Fuji Xerox DocuPrint C3055DX (TL300436)

Máy in Laser màu A3 Fuji Xerox DocuPrint C3055DX (TL300436)

47,000,000₫

Vận hành
Tốc độ in màu (A4)
8 trang/ phút
Tốc độ in đen trắng (A4)
35 trang/ phút
Thời gian bản in đầu tiên (màu)
22 giây
Thời gian bản in đầu tiên (đen trắng)
11 giây
Thời gian làm ấm
< 30 giây
Bộ nhớ (chuẩn/tối đa)
256MB / 640MB
Bộ xử lý
350MHz
Ngôn ngữ
PCL6, PCL5e, PostScript 3, FX-PDF, ESC/P
Công suất tối đa hàng tháng
65,000 trang
Chất lượng in
Độ phân giải in
600 x 600dpi; 9600 x 600 mở rộng ảnh
Xử lý giấy
In hai mặt
Có sẵn
Khay giấy chuẩn  
Tối đa: 250 tờ Trọng lượng giấy: 60 – 216gsm
Khay tay    
Tối đa: 155 tờ Trọng lượng giấy: 60 – 216gsm Lọai giấy: giấy trơn, giấy nặng, giấy Coated, nhãn, giấy tái chế, film, bì thư.
Khay chọn thêm (tổng cộng có 3 khay chọn thêm chứa tối đa 2,055 tờ
Tối đa: 550 tờ Trọng lượng giấy: 60 – 170gsm Lọai giấy: giấy trơn, giấy nặng, giấy Coated, nhãn, giấy tái chế
Khay giấy ra
550 tờ
Giao tiếp/ kết nối
Chuẩn
USB2.0; IEEE1284; Ethernet 10/100BaseTX,
Card mạng mở rộng
Có – Chọn thêm
Các giao thức mạng chuẩn
LPD, Port9100, FTP, DHCP, BOOTP, RARP, HTTP (EWS), SMTP, SNMP, AutoIP.
Đặc điểm
Kiểm sóat trang in màu
Có – phần mềm Auditron
Kiểm sóat số lượng in tối đa
Có – phần mềm Auditron
Ổ cứng
Có – chọn thêm
Quản lý thiết bị
Có – phần mềm CentreWare IS
Kích thước
Kích cỡ (R x S x C)
499.5mm x 534.0mm x 407.0mm
Trọng lượng (có mực in)
41.6 kg

 

Máy in HP LaserJet Enterprise 700 M712dn (CF236A) (In, duplex, network)

Máy in HP LaserJet Enterprise 700 M712dn (CF236A) (In, duplex, network)

46,400,000₫

Tên sản phẩm HP LaserJet Enterprise 700 M712n -CF235A
Loại máy in Laser mono đen trắng
tốc độ in Black (normal, letter):Up to 40ppm;Duplex (letter):Up to 26ipm
độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ 512MB RAM up to1024MB
Khổ giấy A3,A4
Mực in CF214A( 10,000 trang) hoặc CF214X (17,500 trang)
Tính năng chung A3 PAPER, MONTHLY VOLUME UP TO: 100,000 Pages Up to 41ppm, First page out (ready) Black: As fast as 10.5 sec, Print quality black (best)Up to 1200 x 1200 dpi,Up to 200,000 pages, Processor speed 800 MHz, Memory, maximum 1 GB, 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays, Optional 500-sheet input tray, optional 1 x 500-sheet paper feeder with cabinet and stand, optional 3 x 500-sheet paper feeder with stand, optional 3500-sheet high capacity input tray with stand, Connectivity, standard 2 Hi-Speed USB 2.0, 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T, 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port, 1 Hardware Integration Pocket (HIP); Use Cartridge: CF214A (10.000paper)/CF214X (17.500 PAGES)
Kích thước tối đa (568x596x392mm)
Trọng lượng 38.5kg

Thêm sản phẩm để so sánh