Máy in Fuji Xerox DocuPrint M455DF TL300746

Máy in Fuji Xerox DocuPrint M455DF TL300746

34,500,000₫

Tốc độ in

45 trang/ phút (A4); 47 trang/ phút (letter), in đảo mặt (27 trang/ phút)

Độ phân giải

600 x 600 dpi/ 1200 x 1200 dpi (tốc độ thấp)

Thời gian in trang đầu tiên

5.0 giây

Thời gian khởi động máy in

19.9 giây

Bộ nhớ

1GB

Bộ vi xử lý

525MHz

Ngôn ngữ in

PCL 5/ PCL6/ PostScript Level 3 Compatible

Cổng giao tiếp

10Base-T/ 100Base-TX/ 1000Base-T/ USB 2.0 (tốc độ cao), IEEE802.11b/g/n (tùy chọn)

Hỗ trợ giao thức

TCP/IP (IPv4/IPv6, LPD, Port9100, WSD, HTTP, HTTPS, SMTP, RARP, AutoIP, WINS, FTP, Telnet, DNS, DDNS, IPP, SNTP, SMB, NetBEUI), SNMP, DHCP, BOOTP, Bonjour® (mDNS)

Chế độ in

In 2 mặt (chuẩn)

Kích thước giấy ngõ vào

Khay Bypass: A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14”), Folio, Letter (8.5 × 11”), Executive, C5, Com-10, DL, Monarch, tùy chỉnh (chiều rộng: 76.2 – 215.9 mm, chiều dài: 127 – 355.6mm). Khay chuẩn 550 tờ: A4 , B5, A5, Letter (8.5 x 11”.), Legal (8.5 x 14”), Executive (7.25 x 10.5”), Folio (8.5 x 13”). Tùy chỉnh (chiều rộng: 139.7 – 215.9 mm, chiều dài: 210– 355.6mm). Tùy chọn nạp giấy  550 tờ: A4, B5, A5, Letter (8.5 x 11”.), Legal (8.5 x 14”), Executive (7.25 x 10.5”), Folio (8.5 x 13”), tùy chỉnh (chiều rộng: 139.7 – 215.9 mm, chiều dài: 210– 355.6mm)

Trọng lượng giấy

60-80 gsm (giấy thường), giấy dày (81-105 gsm)

Loại giấy

Giấy thường, giấy dày, giấy bóng, giấy nhãn, phong bì, bưu thiếp

Khay giấy

Chuẩn: 700 tờ, tối đa: 2350 tờ

Công suất in

207.000 trang/ tháng

Chuẩn Wifi

IEEE802.11b/g/n

Hỗ trợ bảo mật

64 (40-bit key)/ 128 (104-bit key)/ WEP, WPA-PSK (TKIP, AES), WPA2-PSK (AES)

Tốc độ copy

45 copy/ trang

Độ phân giải copy

Mặc định: 600 x 400 dpi

Upto 600 x 600 dpi

Thời gian copy trang đầu tiên

8.6 giây (Document glass), DADF: 9.6 giây

Phóng to/ thu nhỏ

25-400%

Số lượng bản in

1-99 trang

Chế độ in

Chế độ copy đảo mặt, 2 in 1 Copy (ID Card Copy), Edge Erase, Collate

Loại Scan

Colour CCD

Độ phân giải Scan

1200 x 1200 dpi

Độ sâu bit

24 bit

Tốc độ Scan

40 tờ/ phút (1 mặt DADF) (trắng/ đen, màu)

25 tờ/ phút (2 mặt DADF) (trắng/ đen, màu)

Tốc độ truyền dẫn Fax

33.6 kbps

Bộ nhớ

4MB

Độ phân giải

400 x 400 dpi (max)

Tốc độ quay số

200 số

Màn hình màu LCD hiển thị

4.3 inch

Nguồn điện

220-240VAC ± 10%

Công suất tiêu thụ

Tối đa: 1070W, chế độ ngủ: 4W hoặc cao hơn, chế độ chờ: 60W, chế độ in liên tục: 680W

Kích thước

495 x 492 x 549 mm

Trọng lượng

21.5 kg

 

Máy in HP LaserJet Enterprise 700 M712n (CF235A) (In, network)

Máy in HP LaserJet Enterprise 700 M712n (CF235A) (In, network)

35,400,000₫

Tên sản phẩm HP LaserJet Enterprise 700 M712n -CF235A
Loại máy in Laser mono đen trắng
tốc độ in up to 40 ppm (A4), 30 ppm (A3)
độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ 512MB RAM up to1024MB
Khổ giấy A3,A4
Mực in CF214A( 10,000 trang) hoặc CF214X (17,500 trang)
Tính năng chung HP LaserJet Enterprise 700 M712n Printer: A3 PAPER, MONTHLY VOLUME UP TO: 100,000 Pages - Recommended: 5,000 pages- 20,000 pages monthly Print speed: 40 PPM, first page out: 10.5 sec, Print resolution: 1200x1200 dpi, memory: 512 MB, Processor: 800 MHZ, input: 600 sheets, output: 250 sheets, Tray 1, 2: A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS); Tray 3: A3; A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS),2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit,Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket HIP,4-line color display, 10‑key pad,4-line color display, 10‑key pad, Hardware integration pocket for solution integration11,Tray 1, 2: A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS); Tray 3: A3; A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS): CARTRIDGE: CF214A( 10,000 PAGES) OR CF214X( 17,500 PAGES)
Kích thước tối đa (568x596x392mm)
Trọng lượng 38.5kg

Thêm sản phẩm để so sánh