- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch ZEBRA ZD-230 (203DPI)
4,600,000₫
Model |
ZD230 |
Kích thước máy |
Với phiên bản truyền nhiệt: 10.5 in. L x 7.75 in. W x 7.5 in. H Với phiên bản in nhiệt trực tiếp: 8.6 in. L x 6.9 in. W x 5.2 in. H |
Trọng lượng máy |
2.5 lbs/1.1 kg |
Độ phân giải |
203 dpi/8 dots per mm |
Bộ nhớ |
256 MB Flash; 128 MB SDRAM |
Độ rộng in tối đa |
4.09 in./104 mm |
Tốc độ in |
6 inch/s – 152 mm/giây |
Firmware |
ZPL II; EPL 2; XML |
Độ dài nhãn in tối đa |
39 inch/991 mm |
Độ rộng nhãn |
Từ 1 đến 4.4 inch – Từ 25.4 đến 112 mm |
Kích thước cuộn nhãn |
Đường kính ngoài: 127 mm Đường kính lõi: 12.7 mm và 25.4 mm |
Độ dày nhãn |
Tối thiểu: 0.08 mm Tối đa: 0.1905 mm |
Đường kính ngoài cuộn mực |
1.34 in./34 mm (74 m) 2.6 in./66 mm (300 m) |
Độ dài cuộn mực |
984 ft. (300 m) |
Độ rộng cuộn mực |
1.33 in./33.8 mm ~ 4.3 in./109.2 mm |
Đường kính lõi cuộn mực |
0,5 in./12,7 mm (74 m) 1 in./25.4 mm (300 m) |
Đặc điểm hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động: 40° đến 105°F / 4.4° đến 41°C Nhiệt độ lưu trữ: -40° đến 140°F / -40° đến 60°C Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 95% không ngưng tụ |
Nguồn điện |
Auto-detectable (PFC Compliant) 100-240VAC, 50-60Hz; ENERGY STAR qualified |
Cổng kết nối |
Bao gồm các phiên bản máy khác nhau:
|
Tỷ lệ mã vạch |
2:1 và 3:1 |
Mã vạch 1D |
Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2-or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar and Planet Code |
Mã vạch 2D |
Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF, Aztec |
Phông chữ và đồ họa |
16 resident expandable ZPL II bitmap fonts |
Máy in nhãn BROTHER QL-700
3,630,000₫
hế độ hoạt động |
Nối máy tính |
Máy cắt |
Thủ công, Tự động |
Cutter Life |
Up to 300,000 (nhãn bế sẵn) 150,000 (nhãn liên tục) |
Tốc độ in tối đa (nhãn/phút) |
93 nhãn/ phút |
Tốc độ in tối đa (mm/phút) |
150mm/ giây |
Màn hình |
Màn hình LED 3 màu |
Cỡ băng |
62mm |
Bề rộng băng tối đa (inches) |
62mm |
Bề rộng in tối đa (inches) |
59mm |
Chiều dài nhãn tối đa |
1000mm |
Độ phân giải tối đa (dpi) |
300 x 600 (Superfine mode) |
Biểu tượng hiển thị (Số Clip arts trong phiên bản P-touch) |
1379 |
Ghi ngày/giờ |
PC Generated |
Khả năng tương thích tập tin cơ sở dữ liệu |
csv, txt, mdb, xls, Microsoft SQL Server Database |
Hộp bao gồm |
P-touch® Software & Driver, USB Cord, Quick Set-up Guide, Power Cord, Starter Rolls: DK-2205 2-3/7' (26.7 feet) continuous length, DK-1201 Standard address label (100 labels) |
Kích thước (W x D x H) |
128 x 221 x 153mm |
Bảo hành |
Bảo hành 12 tháng tại Trung tâm bảo hành |