- Trang chủ ›
 - So sánh sản phẩm
 
                                                Máy quét mã vạch Datalogic Magellan 3450 VSi
6,000,000₫
| Model | Datalogic Magellan 3450 VSi | 
| Công nghệ quét | Multiple diffused LEDs, IMAGER SENSOR 1280 x 1024 | 
| Độ sáng | 0 - 86,100 lux | 
| Đọc các loại mã vạch | - 1D / Linear Codes: Autodiscriminates all standard 1D codes including GS1 DataBar™ linear codes. - 2D-Codes: Aztec Code, Data Matrix (ECC200 only), MaxiCode, QR Code - Stacked-Codes: GS1 DataBar Composites, GS1 DataBar Expanded Stacked, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional, MicroPDF417, PDF417 - Digital Watermarks: optional Support for Digimarc® Barcode/GS1 DW Code  | 
		
| Kết nối | OEM (IBM) USB; RS-232; USB Keyboard, USB Com | 
| Nguồn sử dụng | AC Input: 100-240 VAC, 50-60 Hz; | 
| Kích thước | 13.7 x 15.2 x 9.4 cm / 5.4 x 6.0 x 3.7 in | 
| Trọng lượng | 0.6 kg /1.3 lb | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
                                                
                                                Đầu đọc mã vạch Zebex A 50M
5,200,000₫
    
  | 
  |||
    
  | 
   650 nm visible laser diode (VLD) | ||
| Độ rộng của tia | 0 – 200 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) | ||
| Số tia | 20 | ||
| Mẫu | Đầu đọc với 5 vùng đọc | ||
| Tốc độ đọc | 1,200 scan/ giây | ||
| Độ rộng tối thiểu của barcode | 5 mil @ PCS=90% | ||
| Độ tương phản | 30% @ UPC/EAN 100% | ||
| Đèn hiệu hoạt động | LED hai màu (đỏ và lam) | ||
| Âm bíp | Các âm và tiếng bip theo thời gian đều được lập trình sẵn | ||
| Kết nối với máy tính | IBM 46xx, keyboard wedge, OEM (IBM) USB, RS-232 HID USB, USB – Virtual COM | ||
    
    
  | 
  |||
    
    
  | 
   72.0 × 64.0 × 68.0 mm | ||
| Trọng lượng | 175 g | ||
| Cáp kết nối | 2m | ||
    
    
  | 
  |||
    
    
  | 
   5 VDC ±10% | ||
| Điện năng lý thuyết | 1.0 watts | ||
| Thực tế hoạt động | 200 mA | ||
    
    
  | 
  |||
    
    
  | 
   CDRH Class IIa; IEC 60825-1: Class 1 | ||
| EMC | CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI | ||
    
    
  | 
  |||
    
  | 
   0°C – 40°C (32°F – 104°F) | ||
| Nhiệt độ lưu trữ | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) | ||
| Độ ẩm | 5% – 95% RH (chưa đến nhiệt độ gây đông) | ||
| Cường độ chiếu sáng đc phép | Max. 4,000 Lux (gây phát huỳnh quang) | ||
| Chấn động | An toàn khi rơi từ độ cao 1m | ||
                    
 (




