- Trang chủ ›
 - So sánh sản phẩm
 
                                                
                                                Máy đo độ ồn DS 300 (Noise dosimeter)
Liên hệ
| 
			 Độ chính xác  | 
			
			 Class 2  | 
			
			 Class 2  | 
		
| 
			 Khoảng đo Dynamic V1  | 
			
			 40-140 dB  | 
			
			 93-143 dB  | 
		
| 
			 Khoảng đo Dynamic V1 và V2  | 
			
			 40-120 hoặc 60-140 dB  | 
			
			 73-123 hoặc 93-143 dB  | 
		
| 
			 Khoảng tần số  | 
			
			 A và C  | 
			
			 C hoặc Z  | 
		
| 
			 Bộ lọc  | 
			
			 8 bộ lọc bởi dải tần 63 Hz đến 8 kHz  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 Giá trị đo  | 
			
			 LAF, LAS, max, min, LAeq, LCeq, LXeq, max, min, Lex, d, EAT, DOSE, exposure points  | 
			
			 LCpk, LZpk  | 
		
| 
			 Chế độ đo đồng thời  | 
			
			 LAeq – LCeq - LXeq (X: từ 63 Hz đến 8 kHz)  | 
			
			 LCpk hoặc LZpk  | 
		
| 
			 Giai đoạn Leq integration  | 
			
			 Từ 1giây đến 60giấy (với mỗi bước 1 giây)  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 Áp lực lấy mẫu âm thanh  | 
			
			 48Hz  | 
			
			 48Hz  | 
		
| 
			 Phát hiện và đếm đỉnh  | 
			
			 
  | 
			
			 135 dB - 137 dB - 140 dB  | 
		
| 
			 Microphone  | 
			
			 Loại electret - đường kính 9.5 mm (3/8'') – 15 mV/Pa  | 
		|
| 
			 Bộ nhớ  | 
			
			 Thẻ nhớ 2G - download dữ liệu với cáp USB  | 
		|
| 
			 Nguồn điện  | 
			
			 Pin sạc Li-Ion  | 
		|
| 
			 Điều kiện hoạt động  | 
			
			 Từ -10 đến +50 °C / áp suất: 650 đến 1080 hPa / độ ẩm: 0 đến 95%HR  | 
		|
| 
			 Điều kiện bảo quản  | 
			
			 Từ 0 đến +50 °C  | 
		|
| 
			 Kích thước máy  | 
			
			 117 x 32 x 58 mm  | 
		|
| 
			 Cung cấp bao gồm: Máy chính DS300, kính chắn gió, cáp USB, phần mềm LDS23, bộ kít microphone, giấy chứng nhận hiệu chuẩn, pin, sạc, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng  | 
		||
                    
 (


