- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy Fuji Xerox DocuPrint FX 4600N 4600V_NMD
34,500,000₫
Chức năng | in Duplex Laser trắng đen A4 ( In, Network ) |
Bộ xử lý | 533Mhz |
Bộ nhớ chuẩn / Tối đa | 256MB |
Khe cắm | |
Ngôn ngữ in | |
Kết nối | Kết nối mạng 10,100 , usb 2.0 |
Hệ điều hành | |
Mực in | CT201937 ( 4000 trang ), CT201938 ( 10000 trang ) |
Kích thước | 476 x 541 x 420 mm |
Trọng lượng | 34,6 kg |
Tốc độ in (đen, A4) | 55 trang/phút. |
Trang đầu tiên (đen, A4) | 7.8 giây |
Chất lượng in (đen) | 600 x 600 dpi ( lên đến 1200 x 1200 nâng cao chất lượng hình ảnh ) |
Công suất (tháng/A4) | 275.000 trang/tháng |
Khay giấy / Max | 250 tờ |
Khay giấy vào | |
Khay giấy ra | |
Khổ giấy | Cỡ giấy A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14), Folio (8.5 × 13) Letter (8.5 × 11), |
Loại giấy | Phong bì, Nhãn, Giấy in sẵn, giấy Đục lỗ, giấy màu |
Máy in Fuji Xerox DocuPrint M455DF TL300746
34,500,000₫
Tốc độ in |
45 trang/ phút (A4); 47 trang/ phút (letter), in đảo mặt (27 trang/ phút) |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi/ 1200 x 1200 dpi (tốc độ thấp) |
Thời gian in trang đầu tiên |
5.0 giây |
Thời gian khởi động máy in |
19.9 giây |
Bộ nhớ |
1GB |
Bộ vi xử lý |
525MHz |
Ngôn ngữ in |
PCL 5/ PCL6/ PostScript Level 3 Compatible |
Cổng giao tiếp |
10Base-T/ 100Base-TX/ 1000Base-T/ USB 2.0 (tốc độ cao), IEEE802.11b/g/n (tùy chọn) |
Hỗ trợ giao thức |
TCP/IP (IPv4/IPv6, LPD, Port9100, WSD, HTTP, HTTPS, SMTP, RARP, AutoIP, WINS, FTP, Telnet, DNS, DDNS, IPP, SNTP, SMB, NetBEUI), SNMP, DHCP, BOOTP, Bonjour® (mDNS) |
Chế độ in |
In 2 mặt (chuẩn) |
Kích thước giấy ngõ vào |
Khay Bypass: A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14”), Folio, Letter (8.5 × 11”), Executive, C5, Com-10, DL, Monarch, tùy chỉnh (chiều rộng: 76.2 – 215.9 mm, chiều dài: 127 – 355.6mm). Khay chuẩn 550 tờ: A4 , B5, A5, Letter (8.5 x 11”.), Legal (8.5 x 14”), Executive (7.25 x 10.5”), Folio (8.5 x 13”). Tùy chỉnh (chiều rộng: 139.7 – 215.9 mm, chiều dài: 210– 355.6mm). Tùy chọn nạp giấy 550 tờ: A4, B5, A5, Letter (8.5 x 11”.), Legal (8.5 x 14”), Executive (7.25 x 10.5”), Folio (8.5 x 13”), tùy chỉnh (chiều rộng: 139.7 – 215.9 mm, chiều dài: 210– 355.6mm) |
Trọng lượng giấy |
60-80 gsm (giấy thường), giấy dày (81-105 gsm) |
Loại giấy |
Giấy thường, giấy dày, giấy bóng, giấy nhãn, phong bì, bưu thiếp |
Khay giấy |
Chuẩn: 700 tờ, tối đa: 2350 tờ |
Công suất in |
207.000 trang/ tháng |
Chuẩn Wifi |
IEEE802.11b/g/n |
Hỗ trợ bảo mật |
64 (40-bit key)/ 128 (104-bit key)/ WEP, WPA-PSK (TKIP, AES), WPA2-PSK (AES) |
Tốc độ copy |
45 copy/ trang |
Độ phân giải copy |
Mặc định: 600 x 400 dpi |
Upto 600 x 600 dpi |
|
Thời gian copy trang đầu tiên |
8.6 giây (Document glass), DADF: 9.6 giây |
Phóng to/ thu nhỏ |
25-400% |
Số lượng bản in |
1-99 trang |
Chế độ in |
Chế độ copy đảo mặt, 2 in 1 Copy (ID Card Copy), Edge Erase, Collate |
Loại Scan |
Colour CCD |
Độ phân giải Scan |
1200 x 1200 dpi |
Độ sâu bit |
24 bit |
Tốc độ Scan |
40 tờ/ phút (1 mặt DADF) (trắng/ đen, màu) |
25 tờ/ phút (2 mặt DADF) (trắng/ đen, màu) |
|
Tốc độ truyền dẫn Fax |
33.6 kbps |
Bộ nhớ |
4MB |
Độ phân giải |
400 x 400 dpi (max) |
Tốc độ quay số |
200 số |
Màn hình màu LCD hiển thị |
4.3 inch |
Nguồn điện |
220-240VAC ± 10% |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa: 1070W, chế độ ngủ: 4W hoặc cao hơn, chế độ chờ: 60W, chế độ in liên tục: 680W |
Kích thước |
495 x 492 x 549 mm |
Trọng lượng |
21.5 kg |