- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy phát điện 3kw IZAWA FUJIKI TM3500
5,200,000₫
Model | IZAWA FUJIKI TM3500 |
Ổn áp tự động | AVR |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió |
Sử dụng xăng riêng nhớt riêng như xe máy | Có |
Công suất xoay chiều liên tục | 3.0 KVA |
Công suất xoay chiều cực đại | 3.3 KVA |
Dung tích xi lanh | 173cc |
Công suất cực đại | 6.5 mã lực / 3600 v/p |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Kiểu khởi động | Giật nổ bằng tay |
Bình Acquy tiêu chuẩn | 12 V |
Dung tích bình xăng máy phát điện | 15 L |
Dung tích nhớt | 0.6 L |
Tiêu hao nhiên liệu | 1.1 đến 1.2 lít/giờ |
Điện thế xoay chiều 1 pha | 220V - 50 Hz |
Bộ ngắt điện tự động | Có |
Đồng hồ bình xăng | Có |
Công tắc ngắt điện tự động | AC |
Đồng hồ | Volt |
Kích thước phủ bì | 590 x 430 x 435 mm |
Trọng lượng | 43 kg |
Máy phát điện 2.2kw IZAWA FUJIKI TM2800
4,700,000₫
Model | IZAWA FUJIKI TM2800 |
Ổn áp tự động | AVR |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió |
Sử dụng xăng riêng nhớt riêng như xe máy | Có |
Công suất xoay chiều liên tục | 2.0 KVA |
Công suất xoay chiều cực đại | 2.2 KVA |
Dung tích xi lanh | 173cc |
Công suất cực đại | 6.5 mã lực / 3600 v/p |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Kiểu khởi động | Giật nổ bằng tay |
Bình Acquy tiêu chuẩn | 12 V |
Dung tích bình xăng máy phát điện | 15 L |
Dung tích nhớt | 0.6 L |
Tiêu hao nhiên liệu | 1.1 đến 1.2 lít/giờ |
Điện thế xoay chiều 1 pha | 220V - 50 Hz |
Bộ ngắt điện tự động | Có |
Đồng hồ bình xăng | Có |
Công tắc ngắt điện tự động | AC |
Đồng hồ | Volt |
Kích thước phủ bì | 590 x 430 x 435 mm |
Trọng lượng | 38 kg |