- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy phát điện 6.5kw IZAWA FUJIKI TM8000
11,200,000₫
Model | IZAWA FUJIKI TM8000 |
Ổn áp tự động | AVR |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió |
Sử dụng xăng riêng nhớt riêng như xe máy | Có |
Công suất xoay chiều liên tục | 6 kw |
Công suất xoay chiều cực đại | 6.5 kw |
Dung tích xi lanh | 389 cc |
Công suất cực đại | 15 mã lực / 3600 v/p |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Kiểu khởi động | Giật điện / đề điện |
Bình Acquy tiêu chuẩn | 12 V |
Dung tích bình xăng máy phát điện | 25 L |
Dung tích nhớt | 1 L |
Tiêu hao nhiên liệu | 2.5 đến 3.0 lít/giờ |
Điện thế xoay chiều 1 pha | 220V - 50 Hz |
Bộ ngắt điện tự động | Có |
Đồng hồ bình xăng | Có |
Công tắc ngắt điện tự động | AC |
Đồng hồ | Volt |
Kích thước phủ bì | 760 x 545 x 575 mm |
Trọng lượng | 87 kg |
Máy phát điện có đề 5kw IZAWA FUJIKI TM6500E
10,200,000₫
Model | IZAWA FUJIKI TM6500E |
Ổn áp tự động | AVR |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió |
Sử dụng xăng riêng nhớt riêng như xe máy | Có |
Công suất xoay chiều liên tục | 5.0 KVA |
Công suất xoay chiều cực đại | 5.5 KVA |
Dung tích xi lanh | 389 cc |
Công suất cực đại | 13 mã lực / 3600 v/p |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Kiểu khởi động | Giật nổ bằng tay/ Đề điện |
Bình Acquy tiêu chuẩn | 12 V |
Dung tích bình xăng máy phát điện | 25 L |
Dung tích nhớt | 1 L |
Tiêu hao nhiên liệu | 2 đến 2.2 lít/giờ |
Điện thế xoay chiều 1 pha | 220V - 50 Hz |
Bộ ngắt điện tự động | Có |
Đồng hồ bình xăng | Có |
Công tắc ngắt điện tự động | AC |
Đồng hồ | Volt |
Kích thước phủ bì | 680 x 510 x 540 mm |
Trọng lượng | 85 kg |