Máy in Fuji Xerox DocuPrint P255DW (TL300674)

Máy in Fuji Xerox DocuPrint P255DW (TL300674)

4,900,000₫

Bộ xử lý 295Mhz
Bộ nhớ chuẩn / Tối đa 128 MB
Khe cắm  
Ngôn ngữ trong  
Kết nối Kết nối mạng 10/100, Kết nối không dây, USB 2.0,
Hệ điều hành  
Mực in CT201918 (2500 trang) hoặc CT201919 (5000 trang)
Tốc độ in (đen, A4) 30 trang / phút
Trang đầu tiên (đen, A4) 7 giây
Chất lượng in (đen) 1200x1200 dpi
Công suất (tháng / A4) 20.000 trang / tháng
Loại giấy A4 SEF, B5 SEF, A5 SEF, Thư SEF, điều hành SEF, Folio (8,5

 

Máy in laser đơn sắc Brother MFC–1901

Máy in laser đơn sắc Brother MFC–1901

4,400,000₫

Tổng quan

 

Kỹ thuật

Laser đơn sắc

Bộ nhớ

16MB

Màn hình

16 ký tự x 2 dòng

Chức năng

In, sao chụp, quét, Fax

In

 

Tốc độ in

Lên đến 20-21 trang/ phút

Độ phân giải in

Lên đến 2400 × 600 dpi (HQ1200 technology)

In 2 mặt

Thủ công

Chế độ tiết kiệm mực

Mô phỏng

BR-Script 3

Sao chụp

 

Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp)

Jan-99

Phóng to/Thu nhỏ

25 - 400%

Độ phân giải sao chụp

600 x 600 dpi

Tốc độ sao chụp

20 / 21 cpm

Network

 

Protocols

IPv4 (Default): ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, SSL/TLS, TFTP client and server, SMTP Client, APOP,POP before SMTP, SMTP-AUTH, SNMPv1/v2c/v3, ICMP, LLTD responder, WebServicesPrint

Đặc điểm khác

 

Công suất tiêu thụ

Chế độ chờ: 40W, Chế độ tiết kiệm: 0.8W, Tắt: 0.28W

Độ ồn

Standby: Inaudible, Printing: 51 dB(A)

Sử dụng giấy

 

Nạp giấy (khay chuẩn)

150 trang

Sử dụng cỡ giấy

A4, Letter, A5

Giấy đầu ra

100 trang

Quét

 

Độ phân giải quang học

Lên đến 600 x 1,200 dpi

Độ phân giải nội suy

Lên đến 19,200 x 19,200 dpi

Phần mềm

 

Trình điều khiển máy in (Windows®)

Windows® 2000 Professional, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions), Windows® 98, NT 4.0WS, Windows® 8 (Tải phần mềm tại đây)

Trình điều khiển máy in (Macintosh®)

Mac OS® X 10.6.x hoặc mới hơn

Kích thước/Trọng lượng

 

Kích thước (WxDxH)

385 x 340 x 255 mm

Trọng lượng

6.9kg

 

Thêm sản phẩm để so sánh