Cisco WAP321 Wireless-N Selectable Band Access Point with PoE WAP321-E-K9

Cisco WAP321 Wireless-N Selectable Band Access Point with PoE WAP321-E-K9

3,950,000₫

Đặc tính kỹ thuật

Miêu tả

Quản lý điểm đa truy cập

Tiêu chuẩn

IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3, 802.3u, 802.1x (bảo mật xác thực), 802.1Q (VLAN), 802.11i (WPA2), 802.11e (QoS không dây), IPv4 (RFC 791), IPv6 ( RFC 2460)

Cổng

Ethernet, Power

Công tắc điện

Nút nguồn (on / off)

Buttons

Thiết lập lại

Loại cáp

Category 5e hoặc tốt hơn

Đèn LED

Power, Wireless, LAN

Hệ điều hành

Linux

Giao diện vật lý

Cổng

Gigabit Ethernet, điện 12V DC với hỗ trợ 802.3af PoE

Cung cấp năng lượng

Không bao gồm điểm truy cập, nhưng hỗ trợ nguồn ngoài 12V DC jack cắm điện (Energy Star 2.0 với hiệu quả Cấp 5) và 802.3af PoE

Buttons

Power (on / off) nút nhấn; Nút reset

Lock slot

Khe cắm khóa Kensington

LED

Điện, không dây, Ethernet

Thông số kỹ thuật vật lý

Kích thước vật lý (W x D x H)

6.66 x 6.67 x 1.38 in. (169,08 x 169,42 x 35 mm)

Cân nặng

£ 0,606 hoặc 275g

PoE

PoE

802.3af

Điện PoE đỉnh

10.6W

Khả năng mạng

Giao thức mạng

IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3, 802.3u, 802.1x (bảo mật xác thực), 802.1Q (VLAN), 802.11i (WPA2), 802.11e (QoS không dây), IPv4 (RFC 791), IPv6 ( RFC 2460), RADIUS, syslog, HTTP / HTTPS, Simple Network Management Protocol (SNMP)

Hỗ trợ VLAN

Số VLAN

1 quản lý VLAN cộng 8 VLAN cho SSID

Nhiều SSID

số 8

802.1X supplicant

802.11d

Không

SSID để lập bản đồ VLAN

Lựa chọn kênh tự động

Spanning tree

Cân bằng tải

IPv6

   hỗ trợ host IPv6
   IPv6 RADIUS, syslog, Network Time Protocol (NTP), vv 

Layer 2

VLAN 802.1Q dựa trên, 8 VLAN hoạt động cộng với 1 quản lý VLAN

an ninh

WEP / WPA / WPA2

Có, xác thực như Enterprise

Kiểm soát truy cập

Có, danh sách kiểm soát truy cập quản lý (ACL) cộng với MAC ACL

Quản lý an toàn

HTTPS

Wi-Fi Protected Setup (WPS)

Có (mềm WPS, không có nút push phần cứng)

SSID phát sóng

Phát hiện điểm truy cập giả mạo

Lắp đặt và Bảo mật vật lý

Nhiều tùy chọn gắn kết

Cài đặt máy tính để bàn; lắp khung bao gồm cho trần hoặc gắn tường dễ dàng

Khóa bảo mật vật lý

Kensington lock slot

Chất lượng dịch vụ

Chất lượng dịch vụ (QoS)

Wi-Fi Multimedia giao thông số kỹ thuật (WMM TSPEC)

Buổi biểu diễn

Thông không dây

Tốc độ dữ liệu = 300 Mbps; thực tế thông qua client sẽ khác nhau.

Đề nghị hỗ trợ người dùng

Lên đến 32 người sử dụng kết, 20 người dùng hoạt động

Cấu hình

Giao diện người dùng Web

Được xây dựng trong giao diện người dùng web để dễ dàng cấu hình dựa trên trình duyệt (HTTP / HTTPS)

Single Point cài đặt

Điểm truy cập tối đa cho mỗi cụm

số 8

Khách hàng hoạt động cho mỗi cụm

80

Quản lý

Giao thức quản lý

Trình duyệt Web, SNMP v3, Bonjour

Quản lý từ xa

Sự kiện khai thác gỗ

Địa phương, syslog từ xa, thông báo qua email

Chẩn đoán mạng

Khai thác gỗ và gói chụp

Nâng cấp firmware web

Vững nâng cấp thông qua trình duyệt web, nhập khẩu / xuất khẩu tập tin cấu hình

Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)

DHCP client

IPv6 chủ

Chuyển hướng HTTP

Có, và captive portal

Không dây

Tần số

Có thể lựa chọn băng tần 2.4 GHz hoặc 5 GHz (không đồng thời)

Đài phát thanh và điều chế loại

Đài phát thanh duy nhất, phân chia tần số trực giao (OFDM)

WLAN

802.11n

Kênh điều hành

1-13 (tùy quốc gia)

Cô lập không dây

Cô lập không dây giữa các khách hàng

Anten ngoài

không ai

Ăng-ten bên

Internal cố định ăng-ten PIFA

Ăng-ten được trong dBi

2 dBi mỗi anten

Sản lượng điện truyền

   802.11b @ 11 Mbps: 17 dBm  
   802.11g @ 54 Mbps: 13 dBm  
   802.11n @ HT20HT40, MCS15: 13 dBm

Độ nhạy thu

   802.11b: 11 Mbps @ -86 dBm 
   802.11g: 54 Mbps @ -71 dBm
   802.11n: 300 Mbps @ -64 dBm

Hệ thống phân phối không dây (WDS)

Roaming

Chuyển vùng nhanh

802.11i preauthentication

Khách hàng WLAN hoạt động

Tương tự như số lượng người sử dụng: 32 max người dùng kết nối, 20 người dùng hoạt động khuyến

Nhiều SSID

số 8

Bản đồ Wireless VLAN

Bảo mật WLAN

Wi-Fi Multimedia (WMM)

Có, với sức mạnh tự động tiết kiệm, và hồ sơ bằng giọng nói

Chế độ hoạt động

Điểm truy cập

Chế độ Access Point, WDS cầu nối, chế độ Workgroup Cầu

Môi trường

Năng lượng

12V 1A DC đầu vào, và IEEE 802.3af PoE tuân thủ

Chứng chỉ

FCC Class B, CE, IC, Wi-Fi

Nhiệt độ hoạt động

0 ° đến 40 ° C (32 ° đến 104 ° F)

Nhiệt độ bảo quản

-20 ° đến 70 ° C (-4 ° đến 158 ° F)

Độ ẩm hoạt động

10% đến 85% không ngưng tụ

Độ ẩm lưu trữ

5% đến 90% không ngưng tụ

Thời gian giữa thất bại có nghĩa là (MTBF)

492.281 giờ

Nội dung đóng gói

   Cisco WAP321 Wireless-N-Band thể lựa chọn Access Point với Single Point cài đặt
   trần / kit gắn tường
   Hướng dẫn sử dụng trên CD-ROM
  Quick-start dẫn
   cáp mạng Ethernet

Yêu cầu tối thiểu

   802.11b, 802.11g, 802.11n adapter không dây với giao thức TCP / IP được cài đặt trên PC
   Switch / Router có hỗ trợ PoE hoặc PoE injector khi được sử dụng với PoE
   cấu hình trên web: trình duyệt web hỗ trợ Java

 

G.SHDSL.bis Bridge Router PLANET GRT-501

G.SHDSL.bis Bridge Router PLANET GRT-501

3,907,000₫

Product

G.SHDSL Bridge Router

Model

GRT-501

Hardware

Standard

Compliant with ITU-T G.991.2 Standard Annex A / B 
Compliant with G.SHDSL.bis Annex A / B / F / G 
TC-PAM Line Code 
Symmetric data transmission speed up to 5.7 Mbps on 2-wire 
Multi-range from 192kbps to 5.7Mbps

Protocol

RFC 1577 - Classical IP over ATM (RFC 1577)
RFC 2364 - PPP over ATM
RFC 1483 / 2684 - Ethernet over ATM
RFC 2516 - PPP over Ethernet (fixed and dynamic IP)
RFC 2364 - PPP over ATM (fixed and dynamic IP)

AAL and ATM Support

Supports up to 8PVCs 
ATM Forum UNI 3.1 / 4.0 PVC 
Supports OAM F4 / F5 AIS / RDI and loopback 
VC multiplexing and SNAP / LLC 
Integrated ATM QoS support (UBR,CBR,VBR-rt, and VBR-nrt)

LAN Port

1 x 10Base-T / 100Base-TX ( Auto-Negotiation, Auto MDI / MDI-X)

Console

1 x RS-232 (DB9)

Button

1 x Reset Button

LED Indicators

PWR, WAN LNK / ACT, LAN 10M/100M, ALM

Software

Protocol

IEEE 802.1D transparent learning bridge
IEEE 802.1Q VLAN
Supports IP / TCP / UDP / ARP / ICMP / IGMP protocols
IP routing with static routing and RIPv1 / RIPv2
IP multicast and IGMP proxy
Network address translation (NAT / PAT)
DMZ host / Multi-DMZ / Multi-NAT function
Virtual Server (RFC1631)
DNS relay and caching
DHCP server, client and relay

Security

Built-in NAT Firewall
PPP over PAP (RFC1334)
PPP over CHAP (RFC1994)
Password protection for system management

VPN

VPN (PPTP / L2TP / IPSec) pass-through

Management

Web-based configuration
Command-line Interpreter (CLI) via Console
Command-line Interpreter (CLI) via Telnet
Upgrades Software via web-browser / TFTP server
SNMPv1 and v2

Environment Specification

Dimension (W x D x H)

145 x 188 x 33mm

Power

9V DC, 1A

Temperature
Humidity

Operating: 0~45 degree C, 0%~ 90% (non-condensing), 
Storage: -10~70 degree C, 0~95% (non-condensing)

Emission

FCC, CE

 

Thêm sản phẩm để so sánh