- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Khung đỡ bếp Âu - C2SSFE606
800,000₫
Model |
C2SSFE606
|
Tên sản phẩm | Khung Đỡ Bếp Âu |
Vật liệu | |
Độ dày | Vật liệu: Inox 201 |
+ Khung chân: inox hộp 25x25 dày 1.0 | |
+ Khung trên: inox hộp 30x30 dày 1.0 | |
+ Tai bắt thiết bị: inox tấm 201.#4 dày 1.5 | |
+ Chân chỉnh nhựa M10 | |
Kết cấu | Kết cấu: |
+ Cụm chân có thể tháo rời, rễ dàng vận chuyển và đóng gói | |
Kích thước | 600x600x645 |
Máy nghiền rác
Liên hệ
Loại máy | TS303 | TS505 |
Điện áp | 380V - 50Hz | 380V - 50Hz |
Công suất động cơ (Kw) | 7,5 /1440r/min | 22/1440r/min |
Kích thước thùng nghiền (mm) | 300 * 320 | 500 * 560 |
Đường kính lưỡi dao và độ dày (mm)
|
Φ170 * 20 | Φ280 * 30 |
Số lượng dao nghiền | 16 | 18 |
Tốc độ quay của trục nghiền (r/min)
|
18 - 20 | 18 - 20 |
Kích thước miệng thùng (mm)
|
780 * 630 | 1015*1030 |
Sản lượng (Kg/h) | 200 - 400 | 1000-2000 |
Kích thước máy (mm) | 1527 * 734 * 1355 | 1914 * 1600 * 2270 |
Trọng lượng (Kg) | 600 | 2700 |
Loại máy | TS508 | TS612 |
Điện áp | 380V - 50Hz | 380V - 50Hz |
Công suất động cơ (Kw) | 30 /1440r/min | 55/1440r/min |
Kích thước thùng nghiền (mm) | 500 * 850 | 650 * 1250 |
Đường kính lưỡi dao và độ dày (mm)
|
Φ280*30 | Φ345*50 |
Số lượng dao nghiền | 28 | 24 |
Tốc độ quay của trục nghiền (r/min)
|
18 - 20 | 18 - 20 |
Kích thước miệng thùng (mm)
|
1280 * 1030 | 1600 * 1150 |
Sản lượng (Kg/h) | 2000 - 3000 | 5000 - 10000 |
Kích thước máy (mm) |
2250 * 1670 * 2368
|
3380 * 2175 * 2600 |
Trọng lượng (Kg) | 3500 | 6000 |