- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy xới FJ601
Liên hệ
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, làm mát bằng không khí |
Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
Công suất cực đại (động cơ) | 3.6 kW (4.9 mã lực)/ 3600 vòng/phút |
Tỉ số nén | 8.5 : 1 |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Loại bugi | BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO) |
Dung tích nhớt | 0.58 lít |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Dung tích bình nhiên liệu | 2.4 lít |
Dung tích nhớt hộp số | 0.95 lít |
Dung tích xi lanh | 163 cc |
Máy xới đất Honda GX200
Liên hệ
model | honda g200 |
Kiểu động cơ: | 4 thì, một xi lanh |
Khởi động | 2 số tiến, 1 số lùi |
Công suất tối đa: | 6,5 HP |
Tiêu hao nhiên liệu: | 4,5 lít cho 4500m2 |
Tốc độ: | 3600r/min |
Độ rộng cày xới: | 80-100 cm |
Độ sâu cày xới: | 15-20 cm |
Số lưỡi xới | 8 - 16 lưỡi |
Độ sâu xới (max) | 200 mm |
Khả năng làm việc: | 4000m2 đến 5000m2/h |
Kiểu truyền lực | Truyền lực bằng dây curoa |
Tính năng khác | Máy hoạt động liên tục trong 4 đến 5 tiếng |
Trọng lượng.: | 45 kg |
Bảo hành: | 12 tháng |