Máy xới  FJ601

Máy xới FJ601

Liên hệ

Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, làm mát bằng không khí
Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm
Công suất cực đại (động cơ) 3.6 kW (4.9 mã lực)/ 3600 vòng/phút
Tỉ số nén 8.5 : 1
Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
Loại bugi BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO)
Dung tích nhớt 0.58 lít
Kiểu khởi động Bằng tay
Dung tích bình nhiên liệu 2.4 lít
Dung tích nhớt hộp số 0.95 lít
Dung tích xi lanh 163 cc

 

Máy nghiền rác

Máy nghiền rác

Liên hệ

Loại máy TS303 TS505
Điện áp 380V - 50Hz 380V - 50Hz
Công suất động cơ (Kw) 7,5 /1440r/min 22/1440r/min
Kích thước thùng nghiền (mm) 300 * 320 500 * 560
Đường kính lưỡi dao và độ dày (mm)
Φ170 * 20 Φ280 * 30
Số lượng dao nghiền 16 18
Tốc độ quay của trục nghiền (r/min)
18 - 20 18 - 20
Kích thước miệng thùng (mm)
780 * 630 1015*1030
Sản lượng (Kg/h) 200 - 400 1000-2000
Kích thước máy (mm) 1527 * 734 * 1355 1914 * 1600 * 2270
Trọng lượng (Kg) 600 2700
Loại máy TS508 TS612
Điện áp 380V - 50Hz 380V - 50Hz
Công suất động cơ (Kw) 30 /1440r/min 55/1440r/min
Kích thước thùng nghiền (mm) 500 * 850 650 * 1250
Đường kính lưỡi dao và độ dày (mm)
Φ280*30 Φ345*50
Số lượng dao nghiền 28 24
Tốc độ quay của trục nghiền (r/min)
18 - 20 18 - 20
Kích thước miệng thùng (mm)
1280 * 1030 1600 * 1150
Sản lượng (Kg/h) 2000 - 3000 5000 - 10000
Kích thước máy (mm)
2250 * 1670 * 2368
3380 * 2175 * 2600
Trọng lượng (Kg) 3500 6000

 

Thêm sản phẩm để so sánh