- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy phát điện Honda SH 3500EX
6,600,000₫
Model | HONDA SH3500EX |
Công suất liên tục | 2.5 kw |
Công suất cực đại | 3 Kw |
Điện thế xoay chiều | 1 pha, 220V, tần số 50 Hz |
Kiểu máy | Động cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 01 xi lanh |
Dung tích bình xăng | 15 lít |
Dung tích nhớt | 0.8 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 0.8 đến 1 lít/giờ (Tùy theo công suất điện tiêu thụ) |
Động cơ | GX200 (GX240 ) chính hãng có logo Honda dập nổi trên thân máy |
Công suất động cơ | 9 Hp |
Tốc độ vòng quay | 3000rpm |
Hệ thống khởi động máy phát | Giật nổ |
Hệ số công suất | 1.0 |
Độ ồn tiêu chuẩn máy phát điện (cách 7m) | 65 dB |
Hệ thống đánh lửa | IC - CDI |
Bộ ngắt điện tự động | Có |
Trọng lượng | 48 kg (Chưa có nhiên liệu) |
Kích thước (DxRxC) | 590 x 485 x 505 mm |
Nhiên liệu | Xăng |
Máy phát điện có đề 3kw IZAWA FUJIKI TM3500E
6,100,000₫
Model | IZAWA FUJIKI TM3500E |
Ổn áp tự động | AVR |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió |
Sử dụng xăng riêng nhớt riêng như xe máy | Có |
Công suất xoay chiều liên tục | 3.0 KVA |
Công suất xoay chiều cực đại | 3.3 KVA |
Dung tích xi lanh | 173 cc |
Công suất cực đại | 6.5 mã lực / 3600 v/p |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Kiểu khởi động | Giật nổ bằng tay/khóa đề |
Bình Acquy tiêu chuẩn | 12 V |
Dung tích bình xăng máy phát điện | 15 L |
Dung tích nhớt | 0.6 L |
Tiêu hao nhiên liệu | 1.2 đến 1.4 lít/giờ |
Điện thế xoay chiều 1 pha | 220V - 50 Hz |
Bộ ngắt điện tự động | Có |
Đồng hồ bình xăng | Có |
Công tắc ngắt điện tự động | AC |
Đồng hồ | Volt |
Kích thước phủ bì | 590 x 430 x 435 mm |
Trọng lượng | 45 kg |