- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy Scan Fujitsu Scanner fi-7460
Liên hệ
Loại máy |
Máy quét A3 Fujitsu fi-7460 |
|
Kiểu quét |
ADF(Kéo giấy tự động) |
|
Chế độ quét |
Một mặt / Hai mặt, Màu/ xám/ trắng đen |
|
Đèn quét |
Color CCD (Charge - coupled device )x 2 |
|
Nguồn sáng |
White LED Array x4 |
|
Độ phân giải quang học |
600dpi |
|
Khổ giấy |
Tối đa: 304.8 x 431.8mm Tối thiểu: 50.8 x 69mm Quét giấy dài: 304.8 x 5,588mm |
|
Tốc độ quét |
Màu |
Dọc:
Một mặt: 50ppm (200/300dpi) Hai mặt: 100ipm (200/300dpi) Ngang: Một mặt: 60ppm (200/300dpi) Hai mặt: 120ipm (200/300dpi) |
Xám |
||
Đen trắng |
||
Định lượng độ giấy (Độ dày) |
· 27 – 413 g/m2 · Khổ A8: 128 – 209 g/m2 · Thẻ nhựa Để thẻ chiều ngang Thẻ nhựa thường: Độ dày tối đa 1.4mm |
|
Khay giấy (A4 để ngang) |
100 tờ (A4, 80 g/m2) (Khả năng nạp thêm giấy khi máy đang quét) |
|
Độ phân giải bản quét |
50 - 600dpi (tăng từng 1 dpi), tối đa 1200dpi (driver) |
|
Độ sâu màu |
Màu: 24-bit, Xám: 8-bit, Trắng đen: 1-bit | |
Xử lý hình ảnh đồ họa |
4,096 (12-bit)
|
|
Chức năng xử lý ảnh |
Xuất đa ảnh, tự nhận biết trang màu, tự bỏ qua trang trắng. Các chế độ: Multi image output, Automatic color detection, Blank page detection, Dynamic threshold (iDTC), Advanced DTC, SDTC, Error diffusion, Halftone, De-Screen, Emphasis, Color cleanup, Dropout color (None / Red / Green / Blue / Saturation), sRGB output, Hole punch removal, Index tab cropping, Split image, De-Skew, Edge correction, Vertical streaks reduction, Automatic page size detection
|
|
Cổng kết nối máy tính |
USB3.0, USB2.0, USB1.1 |
|
Phần mềm đi kèm |
PaperStream IP (TWAIN/TWAIN x64/ISIS), Software Operation Panel, Error Recovery Guide, PaperStream Capture, ScanSnap Manager for fi Series, Scan to Microsoft SharePoint, ABBYY FineReader for ScanSnap, Scanner Central Admin Agent
|
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows® 8/8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows Server® 2016 (64-bit), Windows Server® 2012 R2 (64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit), Linux (Ubuntu 16.04 / 14.04 LTS
|
Máy scan Fujitsu FI-7280
Liên hệ
Cảm biến hình ảnh | CCD x 3 |
Độ phân giải | 600dpi |
Tốc độ quét | 80 tờ/phút = 80 ảnh/phút |
Khổ giấy | lớn nhất là A4, A3 (with carier sheet) |
Khay giấy (ADF) | 80 tờ |
Kiểu kết nối | USB 3.0 |
Nguồn điện | AC 100 to 240 V ± 10% |
Kích thước ( WxDxH) | 300mm x 577mm x 234mm |
kiểu quét | Một mặt hoặc Hai mặt, bàn |
Tương thích HĐH | ISIS®/TWAIN driver |
Công suất quét/ngày | 4000 tờ |
Trọng lượng | 8,8 kg |
Phần mềm đi kèm |
PaperStream IP (TWAIN) driver PaperStream IP (TWAINx64) driver PaperStream IP (ISIS) driver PaperStream Capture Software operation panel |