- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy làm mát không khí DKA-10000A (DKA-10000A)
10,013,000₫
| Model | DKA-10000A (DKA-10000A) |
| Lưu lượng gió | 10000 M3/H |
| Công suất motor | 2x135 W |
| Điện áp (V/Hz) | 220 V - 50 Hz |
| Điều khiển từ xa | Có |
| Hướng gió thổi | 4 chiều |
| Kiểu gió thổi | Tiêu chuẩn |
| Tốc độ | 3 tốc độ |
| Độ ồn (dB) | ≤ 65 dB |
| Lượng nước tiêu thụ (L/H) | 8 - 10 L/H |
| Thể tích bình chứa nước (L) | 55 L |
| Kích thước máy (MM) | 715x445x1950 MM |
| Diện tích làm mát | 60 – 65 M2 |
| Chức năng hẹn giờ | 7 H |
| Chức năng Ion | Không |
| Trọng lượng máy (Kg) | 37.8 Kg |
Máy làm mát không khí bằng nước DAIKIO DK-7000A/ NKM-7000
9,100,000₫
| Model | DK-7000A/NKM-7000 |
| Lưu lượng gió - Air Flow (M⊃3;/H) | 7,000 M⊃3;/H |
| Công suất motor - Motor Power (W) | 150 W |
| Điện áp - Voltage (V/Hz) | 220 V - 50 Hz |
| Dòng điện - Electric Current (A) | 2.2 A |
| Điều khiển từ xa - Remote Controller | Có |
| Hướng gió thổi - Swing | 4 chiều |
| Kiểu gió thổi - Style of swing: | Tiêu chuẩn |
| Tốc độ - Speeds |
3 tốc độ Thấp - Trung Bình - Cao |
| Độ ồn - Noise | ≤ 65 dB |
| Lượng nước tiêu thụ - Water |
Consumption
4 - 6 L/H
|
| Thể tích bình chứa nước - Water tank |
capacity
70 L
|
| Kích thước máy - Dimension (MM) | 860x515x1400 MM |
| Diện tích làm mát - Aplication Area (M⊃2;) | 30-40 M⊃2; |
| Chức năng hẹn giờ - Timer Function | 24 giờ |

(




