- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy làm mát không khí DAIKIOSAN DKA-03500B
7,145,000₫
Model | DKA-03500B |
Lưu lượng gió (M⊃3;/H) | 3,500 M⊃3;/H |
Công suất (W) | 300 W |
Điện áp (V/Hz) | 220 V - 50 Hz |
Điều khiển từ xa | Có |
Hướng gió thổi | 4 chiều Tự động trái - phải Tự động lên - xuống |
Kiểu gió thổi | Tiêu chuẩn Yên lặng khi ngủ |
Tốc độ | 3 tốc độ |
Độ ồn (dB) | ≤ 62 dB |
Lượng nước tiêu thụ (L/H) | 2 - 4 L/H |
Thể tích bình chứa nước (L) | 40 L |
Kích thước máy (MM) | 416x515x1700 MM |
Diện tích làm mát (M⊃2;) | 20 - 25 M⊃2; |
Chức năng hẹn giờ | 24 giờ |
Chức năng Ion | Không |
Trọng lượng máy (Kg) | 18.2 Kg |
Máy làm mát di động Nakami lưu lượng gió 6000m3/h
6,905,000₫
Specifications/Model |
DV-1160 |
Lưu lượng gió - Air flow rate (M⊃;3;/H) : |
6.000 M⊃3;/H |
Công suất motor - Motor Power (W) : |
150 W |
Điện áp - Voltage: |
220 V - 50 Hz |
Dòng điện - Electric current (A) : |
1.3 A |
Điều khiển - Remote Controller: |
Có/Yes |
Hướng gió thổi - Swing: |
4 chiều - tự động qua trái - phải, điều chỉnh lên - xuống |
Tốc độ - Speed: |
3 tốc độ, cao, trung bình, thấp |
Độ ồn - Noise (dB) : |
< 60 dB |
Lượng nước tiêu thụ: |
4-6 L/H |
Thể tích bình chứa nước: |
60 L |
Cấp NƯớc - Water Supply |
Tự Động |
Chất liệu vỏ - Casing material: | Pure Plastic nguyên chất, độ bền lên 06-08 năm. |
Kích thước máy - Dimension (MM): |
820x500x1350 MM |
Trọng lượng máy - Net Weight (Kg): |
30 Kg |
Diện tích làm mát: |
35-40 M⊃2; |