- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Động cơ Diesel D30 JIANGDONG
Liên hệ
Model | Động cơ Diesel D30 JIANGDONG |
Loại Đông cơ | Xi lanh đơn, nằm ngang, 4 chu kì |
Phun nhiên liệu |
Điều khiển bơm phun
|
Đường kính x Chu kì (mm) | 125x120 |
Dung tích (L) | 1,473 |
Công suất | 30 Hp |
Số Vòng quay (v/ph) | 2200 |
Hệ thống làm mát | Nước |
Hệ thống bôi trơn |
Kết hợp bơm áp và phun dầu
|
Kiểu khởi động | Hand Cranking |
Trọng lượng (Kg) | 180 |
Kích thước D x R x C (mm) | 900 x 480 x 760 |
Động cơ xăng Honda - GX35T
Liên hệ
Loại máy | GX35T |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, cam treo |
Dung tích xi lanh | 35.8 cc |
Đường kính x hành trình piston | 39.0 x 30.0 mm |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a" | 1.2 kW (1.6 mã lực) / 7000 v/p |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) | 1.0 kW (1.4 mã lực) / 7000 v/p |
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) | 1.6 N·m (0.16 kgf.m) / 5500 v/p |
Tỉ số nén | 8.0: 1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 0.6L/giờ |
Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính (IC) |
Góc đánh lửa | 27 ± 2° BTDC |
Kiểu bugi | CMR4H (NGK) |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Bộ chế hòa khí | Kiểu màng chắn |
Lọc gió | Bán khô |
Điều tốc | không |
Kiểu bôi trơn | Bơm phun sương |
Dung tích nhớt | 0.1 lít |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 0.63 lít |
Hộp giảm tốc | không |
Trọng lượng khô | 3.33 Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước