Động cơ diesel Kubota RT 80

Động cơ diesel Kubota RT 80

Liên hệ

Model Động cơ diesel Kubota RT 80
Loại Đông cơ  4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang
Thể tích xylanh  (cm3) 465
Đ.kính xh. Trình(mm) 84 x 84 mm
Công suất định mức (HP/ v/ph) 8/2,400(5.9 kw/2,400
Công suất tối đa (HP/ v/ph) 7/2,400(5.1kw/2,400)
Tỷ số nén  23:1
Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ 190 (258 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
Khe hở nhiệt  0.16 - 0.20 mm
Momen xoắn cực đại kg-m/vph 2.8/1,600
Dung tích nước làm mát 1.6 lít
Dung tích bình nhiên liệu 10 lít
Dung tích nhớt bôi trơn 2.4 lít
Loại nhiên liệu: dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
Loại nhớt bôi trơn SAE 40 API CF
Kiểu buồng đốt Buồng đốt xoáy lốc
Hệ thống làm mát Két nước
Hệ thống bôi trơn Bơm nhớt cưỡng bức
Hệ thống lọc gió Kiểu ướt
Hệ thống khởi động Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần/ Đối với dòng ES có thêm hệ thống khởi động bằng motor điện
oại ắc quy ( cho riêng dòng ES) 12 V - 30A là tối thiểu
Hướng máy quay khi khởi động Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
Trọng lượng máy 88 kg

 

Động cơ diesel JIANG KING ZH 1130 (D30)

Động cơ diesel JIANG KING ZH 1130 (D30)

Liên hệ

Model JIANG KING ZH 1130 (D30)
Loại Đông cơ  Diesel, 1 Xilanh, 4 thì, nằm ngang
Buồng cháy Phun trực tiếp
Đ.kính xh. Trình(mm) 130x120
Dung tích (L) 1.593
Công suất (KW) 22 (30 HP)
Số vòng quay (v/ph) 2200
Tiêu hao.nhiên liệu (g/kw.h) 257
Khởi động quay tay (đề)
Hệ thống làm mát Nước, Gió
Trọng lượng máy 210
Kích thước DxRxC(mm) 930x460x760

 

Thêm sản phẩm để so sánh