Blackmagic Studio Camera 2

Blackmagic Studio Camera 2

44,625,000₫

Máy ảnh
Kích thước cảm biến 12,48 mm x 7,02 mm
Gắn ống kính Micro Four Thirds (hoạt động), với nút điều khiển tự động iris
Tốc độ màn trập 1/50 đến 1/2000 giây
Cân bằng trắng Sáu giá trị đặt trước: 3200K, 4500K, 5000K, 5600K, 6500K và 7500K
Độ phân giải 1920 x 1080p: 60 / 59,94 / 50/30 / 29,97 / 25/24 / 23,98 
1920 x 1080i: 50 / 59,94 / 60 
1280 x 720p: 50 / 59,94 / 60
Trưng bày
Kiểu Tích hợp màn hình TFT-LCD
Kích thước 10,1 "(25,7 cm)
Độ phân giải 1920 x 1200
Kết nối
Đầu ra video SDI 1 x 3G-SDI, 10 bit 4: 2: 2
Đầu vào video SDI 1 x 3G-SDI
Tham chiếu đầu vào 1 x tham khảo đầu vào
Khả năng tương thích sợi quang Đầu vào và đầu ra cáp quang 3G (thông qua mô-đun quang quang tùy chọn)
Đầu vào âm thanh analog 2 x XLR tương tự, có thể chuyển đổi giữa mic và cấp độ dòng; Hỗ trợ điện Phantom
Đầu ra âm thanh analog Cổng tai nghe hàng không (Đầu cắm cố định) để giám sát và giám sát âm thanh
Đầu ra âm thanh SDI 2 kênh trong các kênh 3G-SDI 48 KHz và 24 bit 
2 để phát lại trên kênh 15-16
Điều khiển từ xa LANC 1 x 2,5 mm cho mống mắt và điều khiển lấy nét Điều khiển 
SDI CCU từ ATEM
USB 1 x cổng USB-Mini 2.0 B để cập nhật phần mềm
Chung
Microphone Micrô âm thanh nổi tích hợp
Tùy chọn gắn kết 2 x 3/8 "tripod mount 
10 x 1/4" -20 lỗ ren (4 trên đầu máy ảnh, 3 bên trái, 3 bên phải)
Kiểm soát Điều khiển nút nhấn để điều hướng menu
Hệ điều hành được hỗ trợ Mac OS X 10.8 Mountain Lion hoặc phiên 
bản mới hơn Windows 7 trở lên
Yêu cầu về nguồn 11 đến 30 VDC
Đầu vào nguồn ngoài XLR 1 x 4 chân
Nhiệt độ hoạt động 32 đến 104 ° F / 0 đến 40 ° C
Nhiệt độ lưu trữ -4 đến 113 ° F / -20 đến 45 ° C
Độ ẩm tương đối 0 đến 90%, không ngưng tụ
Kích thước (W x H x D) 10,05 x 7,66 x 4,47 "/ 25,53 x 19,46 x 11,35 cm

 

Card Kĩ Xảo Blackmagic ATEM 1M/E Panel - PCB Control

Card Kĩ Xảo Blackmagic ATEM 1M/E Panel - PCB Control

45,404,000₫

Tổng số đầu vào video 20
Tổng số đầu ra video 13
Tổng số đầu vào âm thanh 2 x XLR. 2 x RCA.
Tổng số đầu ra âm thanh 2 x XLR Chương trình 2 x XLR Monitor.
Kết nối mã hóa thời gian 1 x XLR Timecode và 1 x XLR Timecode ra.
SDI Video đầu vào 20 x 10-bit HD / Ultra HD 4K chuyển đổi được. 2 kênh âm thanh nhúng.
SDI Audio Output 2 Ch nhúng vào đầu ra SDI trên tất cả các kết quả đầu ra.
Bảng điều chỉnh kết nối Ethernet hỗ trợ 10/100/1000 BaseT. Cho phép kết nối trực tiếp giữa các bảng và khung xe, hoặc qua mạng.
Giao diện máy tính 1 x cổng USB 2.0.
Hỗ trợ định dạng HD 720p50, 720p59.94,
1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p50, 1080p59.94
1080i50, 1080i59.94
Hỗ trợ định dạng Ultra HD 2160p23.98, 2160p24, 2160p25, 2160p29.97, 2160p50, 2160p59.94
Lấy mẫu âm thanh 4: 2: 2
Màu chính xác 10-bit
không gian màu REC 601, REC 709, REC 2020
Bảng điều khiển Phần mềm hoặc bảng điều khiển phần cứng tùy chọn.
Giao diện Độ phân giải màn hình tối thiểu 1366 x 768 .
Bảng điều khiển phía trước Được xây dựng vào màn hình LCD HD video và 42 nút đèn LED cho Aux chuyển mạch.
Hệ điều hành Mac OS X 10.10 Yosemite,
Mac OS X 10.11 El Capitan hoặc sau đó
Windows 8.1 64-bit hoặc Windows 10 64-bit.

 

 

Thêm sản phẩm để so sánh