- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy chiếu BENQ W8000
Liên hệ
Cường độ sáng | 2000 Ansi Lumens |
Độ phân giải thực | FULL HD 1080P (1920 x 1080) |
Độ tương phản | 50.000 :1 |
Số màu biển thị | 1,07 tỷ màu |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 ( 5 Aspect ratio selectable) |
Kích thước hiển thị | 36 - 300” |
Cổng kết nối |
Computer in (D-sub 15pin) x 1, Composite video in (RCA) x 1 Component video in x 1, HDMI-1 x 1, HDMI-2 / MHL x 1 USB (Type A) x 1 (5V/1.5A power supply), USB (Type B) x 1 (Service) RS232 (DB-9pin) x 1, DC 12V Trigger x 1, 3D sync out x 1 IR receiver x 2 (Front & Rear) |
Trọng lượng | 8.8 kg |
Kích thước | 431 x 167 x 321 mm |
Tuổi thọ bóng đèn | 6000 giờ |
Máy chiếu Panasonic PT-VW345NZ
Liên hệ
Độ sáng | 3700 ANSI Lumens. |
Độ phân giải | WXGA ( 1280 x 800 ) |
Độ tương phản | 3000:1 |
Kích thước chiếu | 30” – 300”, zoom 1.6X |
Tín hiệu vào | HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio, Composite video |
óng đèn | 230W, tuổi thọ 6000 giờ |
Kích thước máy | 352 x 98 x 279.4 mm |
Loa gắn trong | 10W |
Trọng lượng | 3.4kg |
Xuất xứ | Trung quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Tính năng |
Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào Chức năng tự động chỉnh vuông hình ảnh Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN Trình chiếu bằng máy tính ,Ipad,Iphone qua Wireless Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB Công nghệ kết nối không dây Miracast Direct Power-off |